Đồng nghĩa của realise - Idioms Proverbs www.proverbmeaning.com › synonym › realise
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: realize realize /'riəlaiz/ (realise) /'riəlaiz/. ngoại động từ. thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...) thấy rõ, hiểu rõ, nhận thức rõ (việc ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · TO ACHIEVE SOMETHING. There was nothing to prevent her from realising her ambitions. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. apprehend , be cognizant of , become conscious of , catch , ...
Xem chi tiết »
Alternative for realised. realizes, realized, realizing, realise, realises, realised, realising. Đồng nghĩa: appreciate, comprehend, conceive, follow, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: realized realize /'riəlaiz/ (realise) /'riəlaiz/. ngoại động từ. thực hiện, thực hành (kế hoạch hy vọng...).
Xem chi tiết »
[French réaliser, from Old French, from real, real. See real1.] reʹalizable adjective. reʹalizer noun. Đồng nghĩa - Phản nghĩa. realize ...
Xem chi tiết »
realise ngoại động từ ... Động từ nguyên mẫu, to realise ... Hiện tại, realise, realise hoặc realisest¹, realise, realise, realise, realise.
Xem chi tiết »
Tra từ 'realize' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa; Conjugation ...
Xem chi tiết »
realise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm realise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của realise.
Xem chi tiết »
12 thg 5, 2022 · Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ realized tiếng Anh nghĩa là gì. realize /'riəlaiz/ (realise) /'riəlaiz/ * ngoại động từ - thực hiện, thực ...
Xem chi tiết »
1. Khái niệm realize · At age of 22 Samatha bought a car, she finally realized her dream. · Vào tuổi 22 Samantha đã mua được một chiếc xe ô tô, cô ấy cuối cùng đã ...
Xem chi tiết »
10 thg 3, 2017 · Nhiều cặp từ trong tiếng Anh có nghĩa tương đồng nhưng cách sử dụng ... Ví dụ: After recognising you at the aiport yesterday, I realised ...
Xem chi tiết »
11 thg 9, 2021 · BÀI TẬP TỪ “ĐỒNG NGHĨA” – CÓ ĐÁP ÁN, DỊCH & GIẢI THÍCH – BÀI 515 ... When he won the first prize, he realised that this was the highest ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Realised
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa realised hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu