Đồng nghĩa của request. Alternative for request. requests, requested, requesting. Đồng nghĩa: apply for, ask, requisition ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: requests request /ri'kwest/. danh từ. lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị. to do something at (by) someone's request: làm việc gì theo lời ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · TO ASK FOR SOMETHING. The department has requested permission to spend money on new equipment. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của requests. ... requested, requesting. Đồng nghĩa: apply for, ask, requisition,. Trái nghĩa: grant, ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. appeal , application , asking , begging , call , commercial , ...
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩa · noun · verb.
Xem chi tiết »
You may request a copy by filling in the accompanying coupon and mailing it to the address shown on the coupon or to an appropriate address listed on page 5 of ...
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Demand trong ielts tiếng Anh). request n., v. #ask, question; require v. #move, direct; claim
Xem chi tiết »
2 thg 3, 2022 · Đối với danh từ đồng nghĩa tương quan với Request gồm : offer, requisition, supplication, commercial, petition, application, entreaty, rogation, ...
Xem chi tiết »
Chúng tôi trân trọng mời bạn đến dùng bữa tối cùng chúng tôi để ăn mừng... Because you have been very important in their lives, …and…request your presence at ...
Xem chi tiết »
request nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm request giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của request.
Xem chi tiết »
To request or order the presence or participation of (someone) ... of Từ đồng nghĩa của request the presence of Từ trái nghĩa của request the presence of の ...
Xem chi tiết »
2 thg 4, 2022 · Đối cùng với danh từ đồng nghĩa tương quan với Request gồm: offer, requisition, supplication, commercial, petition, application, entreaty, ...
Xem chi tiết »
... (thing) requested, from Latin feminine past participle of requīrere, to ask for. See require.] requestʹer noun. Đồng nghĩa - Phản nghĩa. request ...
Xem chi tiết »
requesting có nghĩa là: request /ri'kwest/* danh từ- lời thỉnh cầu, lời yêu cầu, lời đề nghị=to do something at (by) someone's request+ làm việc gì theo lời ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Request
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa request hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu