cười rúc rích: Đồng nghĩa: khúc khích. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/R%C3%BAc_r%C3%ADch ». tác giả. Khách. Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ ...
Xem chi tiết »
Rúc rích là gì: Tính từ từ mô phỏng tiếng cùng cười với nhau nhỏ nhưng đầy vẻ thích thú cười rúc rích Đồng nghĩa : khúc khích.
Xem chi tiết »
Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rúc rích mình ... từ mô phỏng tiếng cùng cười với nhau nhỏ nhưng đầy vẻ thích thú cười rúc rích Đồng nghĩa: khúc khích ...
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. zuk˧˥ zïk˧˥, ʐṵk˩˧ ʐḭ̈t˩˧, ɹuk˧˥ ɹɨt˧˥. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. ɹuk˩˩ ɹïk˩˩, ɹṵk˩˧ ɹḭ̈k˩˧. Từ tương tựSửa đổi.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'rúc rích' trong tiếng Việt. rúc rích là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
rúc rích trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ rúc rích trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
rúc rích, trt. Khúc-khích, tiếng cười nho-nhỏ của một đám đông trong khi cố nín mà nín không được: Đám trẻ cười rúc-rích với nhau.
Xem chi tiết »
... từ gì ( đồng nghĩa , nhiều nghĩa , đồng âm ) ?a, mực nước biển , lọ mực,cá mực,khăng khăng một mực b, hoa xuân hoa tay hoa điểm mười hoa vănc, rúc rích ...
Xem chi tiết »
rúc rích, - Biggle =Trẻ con rúc rích trong ... chỗ đất cứng ở cánh đồng lầy. - chỗ đất đắp cao. * Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): rúc rích ...
Xem chi tiết »
it is the sound when a group of people sticks and talks to each other with medium sound (not loud). Xem bản dịch.
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2022 · giggler ý nghĩa, định nghĩa, giggler là gì: 1. a person who often giggles ... Ý nghĩa của giggler trong tiếng Anh ... người cười rúc rích…
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · giggle ý nghĩa, định nghĩa, giggle là gì: 1. to laugh repeatedly in a quiet but ... Từ đồng nghĩa ... cười rúc rích, tiếng cười rúc rích…
Xem chi tiết »
Cho biết những từ nào là từ đồng âm 1. ... Từ đi trong câu tục ngữ nào dưới đây được dùng theo nghĩa chuyển? ... Rúc rích, thì thào, ào ào, tích tắc.
Xem chi tiết »
Phải đặt tiếng chuột rúc rích trong không gian đó, chứng nhân, đồng lõa, rúc rúc ... Cùng nghĩa ấy trong thơ Việt Nam, Nguyễn Bỉnh Khiêm, có bài Tăng thử, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Rúc Rích
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa rúc rích hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu