nghèo, nghèo khó, ngheøo, poverty-stricken, necessitous, trong muốn, beggarly, giải khánh kiệt, moneyless, phá sản, phá vỡ, strapped. người nghèo, ngheøo nghèo, ...
Xem chi tiết »
pitiable, không may, đau khổ, buồn, dismal, abject, không hạnh phúc, bất hạnh. thiếu, kém hơn shabby, chất lượng kém, xin lỗi, không đạt chuẩn, vô ...
Xem chi tiết »
IPA theo giọng. Hà Nội · Huế · Sài Gòn. ŋɛ̤w˨˩ xo̰˧˩˧, ŋɛw˧˧ kʰo˧˩˨, ŋɛw˨˩ kʰo˨˩˦. Vinh · Thanh Chương · Hà Tĩnh. ŋɛw˧˧ xo˧˩, ŋɛw˧˧ xo̰ʔ˧˩. Từ tương tựSửa ...
Xem chi tiết »
Nghèo là gì: Tính từ có rất ít tiền của, không đủ để đáp ứng những yêu cầu tối thiểu của đời sống vật chất người nghèo cảnh nghèo nghèo xơ nghèo xác Trái ...
Xem chi tiết »
John has a very poor and humble background. John có xuất thân rất nghèo và khiêm tốn. Smith has very poor knowledge when it comes to mathematics. Smith ...
Xem chi tiết »
cảnh nhà nghèo khó: Đồng nghĩa: nghèo túng: Trái nghĩa: giàu có. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ngh%C3%A8o_kh%C3%B3 » ...
Xem chi tiết »
nghèo và luôn trong cảnh túng thiếu (nói khái quát). cảnh nhà nghèo túng: Đồng nghĩa: nghèo khó. Lấy từ ...
Xem chi tiết »
Tìm từ đồng nghĩa vs các từ sau: chạy, giàu. cần cù, đen,cần cù, chăm chỉ,nghèo. YOMEDIA. bởi Hoa Hong 22/02/2019. ADSENE-AMBIENT/lession_isads=0 ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'nghèo nàn' trong tiếng Việt. nghèo nàn là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2021 · chết: từ trần, tạ thế, mất, hy sinh, tử trận… thưa: thưa thớt, vắng, lưa thưa… đen: hắc (chỉ màu sắc), xui, rủi… nghèo:bần, bần hàn, ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ nghèo trong văn hóa Việt Nam. ... rất ít những gì thuộc yêu cầu tối thiểu của đời sống vật chất; trái với giàu.
Xem chi tiết »
nghèo nàn trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ nghèo nàn trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.
Xem chi tiết »
Giả nghèo - trong Tiếng Anh, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, phản nghiả, ví dụ sử dụng. Tiếng Việt-Tiếng Anh Dịch.
Xem chi tiết »
nghèo {tính từ}. volume_up · hard up {tính}. nghèo (từ khác: thiếu thứ gì). volume_up · poor {tính}. nghèo (từ khác: bần bạc, bần cùng, bần tiện, bất hạnh, ...
Xem chi tiết »
Kết quả phân tích từ Khảo sát Mức sống dân cư cho thấy tỷ lệ trẻ em nghèo đa ... không đồng nghĩa với việc trẻ em được khám chữa bệnh nhiều hơn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Từ Nghèo
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa từ nghèo hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu