13 thg 7, 2022 · TO ACCESS SOMETHING ON A COMPUTER, TABLET, OR SMARTPHONE. I tried to access the site, but my browser became unresponsive. Các từ đồng nghĩa và ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: Access Access/space trade - off model. (Econ) Mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận. + Một mô hình lý thuyết được sử dụng (chủ yếu) ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của access. ... Alternative for access. accesses, accessed, accessing. Đồng nghĩa: retirement, retreat, ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của access. Alternative for access. accesses, accessed, accessing. Đồng nghĩa: retirement, retreat, ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2021 · Trái nghĩa từ access: ... => Exit, outlet…. Đặt câu với từ access: => That's the easiest entrance I think we can get in (Đó là lối vào ...
Xem chi tiết »
access of wealth: sự giàu có thêm lên ... ngẫu nhiên: Random Access Storage (RAS): Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên (đồng nghĩa với RAM): random multiple access ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan với Access. Từ đồng nghĩa. noun. admittance , approach , avenue , connection , contact , course , ...
Xem chi tiết »
Gain access to - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... Không rõ bằng cách nào mà tất cả các peptit ảnh hưởng đến hoạt động của ...
Xem chi tiết »
This example was judged unacceptable by 82 percent of the Usage Panel. Đồng nghĩa - Phản nghĩa. access ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan với Access. Từ đồng nghĩa. noun. admittance , approach , avenue , connection , contact , course , door , entrance ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "access": ; access · accession; admission ; accession · access · addition ; Random Access Memory · RAM; random memory ...
Xem chi tiết »
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Antonym of access.
Xem chi tiết »
the only access to the farmhouse is across the fields. lối duy nhất dẫn vào trang trại là băng qua các cánh đồng. easy/difficult of access. dễ/khó lui tới.
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2022 · Sau đây chúng ta hãy cùng tìm hiểu về cách sử dụng trên máy tính nhé: · Nhấp chọn tab Database Tools =>Chọn nút Relationships. Thao tác này sẽ mở ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Access
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với access hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu