Đồng nghĩa của accessible ; Verb. catch on give currency make available popularize ; Adjective. nearby available reachable easily reached ; Adjective.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. attainable , available , door's always open , employable , ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với accessible là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với accessible trong bài viết này.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · accessible ý nghĩa, định nghĩa, accessible là gì: 1. able to be ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của accessible to all. ... public open communal unrestricted accessible community mass mutual available ...
Xem chi tiết »
accessible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accessible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accessible.
Xem chi tiết »
(Nghĩa bóng) Dễ hiểu. Théorie accessible — lý thuyết dễ hiểu. Trái nghĩaSửa đổi · Inaccessible · impénétrable, inabordable ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: accessible nghĩa là có thể tới được, có thể gần được the remote hamlet is accessible by bicycle cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể ...
Xem chi tiết »
Google had an important part turning the information over the internet more accessible . Google có một phần quan trọng là biến thông tin trên internet trở nên ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa với accessible · phát âm nearby nearby [ en ] · phát âm handy handy [ en ] · phát âm at hand at hand [ en ] · phát âm available available [ en ] · phát ...
Xem chi tiết »
accessible = accessible tính từ ( accessible to somebody ) có thể tới được, sử dụng được... the remote hamlet is accessible by bicycle cái xóm nghèo hẻo ...
Xem chi tiết »
accessible bằng Tiếng Việt. Trong Tiếng Việt accessible có nghĩa là: có thể tới được, có thể gần được, dễ bị ảnh hưởng (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 5) ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · Placentia, Calif. – Chairman Doug Chaffee from the Orange County Board of Supervisors cut the ribbon on a brand-new, ADA-accessible fishing ...
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "IS NOT ACCESSIBLE" - tiếng anh-tiếng việt ... Lợi ích trong cuộc sống là không thể truy cập trong trường hợp đồng thắng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Accessible
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với accessible hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu