The law provides adequate compensation for robbery victims. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. acceptable. Your essay was acceptable, but I think you could have ...
Xem chi tiết »
tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng. to be adequate to one's post: xứng đáng với vị trí công tác của mình ...
Xem chi tiết »
Tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng. to be adequate to one's post: xứng đáng với vị trí công tác của mình: adequate punishments: những ...
Xem chi tiết »
Adequate là gì: / 'ædikwət /, Tính từ: Đủ, đầy đủ, tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng, Toán & tin: phù hợp, ... Từ đồng nghĩa. Thông dụng · Tính từ · Chuyên ngành
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2020 · Other words for Adequate, Other ways to say Adequate in English, synonyms for Adequate. (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế ...
Xem chi tiết »
tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng. to be adequate to one's post: xứng đáng với vị trí công tác của mình ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · Đầu tư chứng khoản, tiền ảo mà chọn sai sàn giao dịch thì đồng nghĩa với việc bạn đã thua… Mpc Cleaner Là Phần Mềm Gì, Khắc Phục: Gỡ Cài Đặt Mpc ...
Xem chi tiết »
tương xứng, xứng đáng; thích hợp, thích đáng, thoả đáng. to be adequate to one's post xứng đáng với vị trí công tác của mình. Từ liên quan. Từ đồng nghĩa:
Xem chi tiết »
A water bowl, large enough to provide adequate humidity and that the boa can coil within, must be provided. ... Provide adequate air circulation by removing trees ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adequate. ... to be adequate to one's post: xứng đáng với vị trí công tác của mình. adequate. phù hợp, thích hợp ...
Xem chi tiết »
xứng đáng với vị trí công tác của mình. adequate ... adequate. adequate (ădʹĭ-kwĭt) adjective ... adʹequately adverb. Đồng nghĩa - Phản nghĩa. adequate ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với «adequate reflection» ... Không tìm thấy ví dụ nào cho «. ... Mọi quyền đối với các dịch vụ và tài liệu trên EnglishLib.org đều được bảo vệ. Việc sử ...
Xem chi tiết »
adequate. adequate /'ædikwit/. tính từ. đủ, đầy đủ ... to be adequate to one's post: xứng đáng với vị trí công tác của mình ... sự phân phối đồng đều ...
Xem chi tiết »
Alternative for inadequate. Synonym: deficient, insufficient, lacking, short of, unsatisfactory, wanting,. Antonym: adequate, ...
Xem chi tiết »
Synonyms for ADEQUATE: acceptable, all right, decent, fairish, fine, good, OK, passable; Antonyms for ADEQUATE: deficient, inadequate, insufficient, ... Bị thiếu: đồng nghĩa với
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Adequate
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với adequate hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu