Đồng nghĩa của agree - Idioms Proverbs www.proverbmeaning.com › synonym › agree
Xem chi tiết »
We agree on most things. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. be in agreement. The whole family is in agreement with her.
Xem chi tiết »
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến cho "Agree". ; Embrace, Guarantee, Pass ; Endorse, Harmonise, Permit ; Engage, Harmonize, Pledge ; Vote, Hold, Promise ; Vow, Jibe, Provide ...
Xem chi tiết »
Đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree to a proposal: tán thành một lời đề nghị: to agree with someone: đồng ý với ai ...
Xem chi tiết »
đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị · hoà thuận. they can't agree: họ không thể sống hoà thuận với nhau ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: agreed agree /ə'gri:/ nội động từ. đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận. to agree go proposal: tán thành một lời đề nghị; to agree with ...
Xem chi tiết »
Accede, Accede, Agree with, Believe. Admit, Accept, Align, Check ... Từ đồng nghĩa Agree với những ví dụ
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với i agree, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
đồng ý với ai · tán thành ý kiến của ai · volume_up. agreeing with everyone {tính}. VI. ba phải. Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
19 thg 12, 2021 · agree + to + something. Ý nghĩa: đồng ý làm gì, đồng ý với điều gì. Ví dụ: In the end, she agreed to go shopping.
Xem chi tiết »
tất cả chúng ta có đồng ý với nhau rằng đề nghị này là một đề nghị tốt hay không? ( to agree with something ) phù hợp với, khớp với.
Xem chi tiết »
18 thg 2, 2019 · Cách đơn giản nhất để diễn đạt sự đồng thuận với động từ agree là: ... Tuy nhiên khi tra từ với eJOY eXtension, bạn có thể tra cả nghĩa ...
Xem chi tiết »
agree có nghĩa là: agree /ə'gri:/* nội động từ- đồng ý, tán thành, bằng lòng, thoả thuận=to agree go proposal+ tán thành một lời đề nghị=to agree with ...
Xem chi tiết »
2.1. Agree with sb about/on sth. Cấu trúc này mang nghĩa là đồng ý, đồng tình với ai về một một quan điểm, ý kiến nào đó. · 2.2. Agree to do sth · 2.3. Agree to ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Agree
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với agree hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu