A particular amount of money charged for something. sum charge cost fee price tariff amount rate expense damage price tag payment figure outlay total tab ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Amounts of money - các từ vựng và cụm từ | SMART Vocabulary Cambridge. ... Nhấn vào một từ để đi đến định nghĩa.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Những từ này thường được dùng cùng nhau. Bạn có thể đi đến định nghĩa của amount hoặc định nghĩa của money. Hoặc, xem các cách kết hợp khác với ...
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2021 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Amount trong ielts tiếng Anh) · quantity n. #whole, quota · total n., v. #whole, quantity · number n ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của small amount of money.
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác. Amount of precipitations · Amount of prepicitation · Amount of rainfall · Amount of substance · Amount of total air · Amount of ...
Xem chi tiết »
a large amount of work/money/furniture. một số lượng lớn công việc/tiền bạc/đồ đạc. food was provided in varying amounts. lương thực được cung cấp với những ...
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "A LARGE AMOUNT OF MONEY" trong tiếng anh-tiếng việt. ... Đòn bẩy có nghĩa là có khả năng kiểm soát một lượng lớn tiền bằng cách sử dụng ...
Xem chi tiết »
vay tiền nước ngoài: broad money: tiền rộng: broad money: tiền tệ nghĩa rộng ... giá trị đồng tiền dự tính: expected money value: trị giá bằng tiền dự tính ...
Xem chi tiết »
Nếu khách hàng đã đăng ký giao dịch CFD tương lai trên tài khoản Mini hoặc Classic, số tiền thưởng đối tác được cố định ở mức 20% hoa hồng hợp đồng cho các ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2021 · amount
Xem chi tiết »
29 thg 9, 2021 · Dịch nghĩa: Ai là người trở nên nổi tiếng với phát minh động cơ hơi nước? QUESTION 3. ... C. a huge amount of money D. a tidy sum of money.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ amount of money bằng Tiếng Việt ... Nó cũng đồng thời bơm một lượng lớn tiền vào nền kinh tế thông qua chính sách nới lỏng tiền tệ để thúc đẩy ...
Xem chi tiết »
Ví dụ đề bài viết: The chart below shows the amount of money per week spent on ... nên có thể đoán từ này giống nghĩa với “home appliances” – đồ gia dụng.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Amount Of Money
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với amount of money hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu