Nghĩa là gì: amount amount /ə'maunt/. danh từ. số lượng, số nhiều. a considerable amount: một số lượng đáng kể; a large amount of work: rất nhiều việc.
Xem chi tiết »
7 thg 1, 2021 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Amount trong ielts tiếng Anh) · quantity n. #whole, quota · total n., v. #whole, quantity · number n ...
Xem chi tiết »
amount. Các từ thường được sử dụng cùng với amount. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của an amount of. Determiner. An indefinitely large number of. many a lot of lots of myriad ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của amount of money. Noun. A particular amount of money charged for something. sum charge cost fee ...
Xem chi tiết »
Chung qui là, rốt cuộc là, có nghĩa là, chẳng khác gì là ... tính: collected amount: tổng số tiền đã thu: contract amount: số tiền hợp đồng: contract amount ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage đồng nghĩa với the amount of, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
a large amount of work/money/furniture. một số lượng lớn công việc/tiền bạc/đồ đạc. food was provided in varying amounts. lương thực được cung cấp với những ...
Xem chi tiết »
A large number/amount, Numerous, A great extent ; Ample, Plenty, A large number ; Heaps, Scads, A stack ; A bunch, Slew, A lot of ; Endless amount, Surplus, Almost ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'amount' trong từ điển Lạc Việt. ... Vietgle Tra từ. Cộng đồng ... lương thực được cung cấp với những số lượng khác nhau. no amount of ...
Xem chi tiết »
Nghĩa [en]. amount - a quantity of something, typically the total of a thing or things in number, size, value, or extent. Những từ ...
Xem chi tiết »
25 thg 5, 2015 · Cách thứ nhất, ta có thể sử dụng từ đồng nghĩa. Chẳng hạn trong câu "The number of hamburgers consumed" có thể được thay bằng "The number of ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của "amount" trong tiếng Việt · Bản dịch · Ví dụ về cách dùng · Ví dụ về đơn ngữ · Từ đồng nghĩa · Hơn.
Xem chi tiết »
amount nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amount giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amount.
Xem chi tiết »
18 thg 9, 2021 · Một số ví dụ về từ đồng nghĩa với hấp dẫn là – beautiful, fine, handsome, pretty. ... We've had an enormous amount of help from people.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Amount
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với amount hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu