Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của apply. ... new method: áp dụng một phương pháp mới; to apply pressure on: gây (dùng) sức ép đối với (ai.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của apply to.
Xem chi tiết »
We applied for planning permission to build an extension. ... I asked the waiter for another glass. ... The department has requested permission to spend money on ...
Xem chi tiết »
to apply for a post: xin việc làm. Có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với ... Từ đồng nghĩa. verb ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Apply ».
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của applying. ... method: áp dụng một phương pháp mới; to apply pressure on: gây (dùng) sức ép đối với (ai.
Xem chi tiết »
put in for ask for request seek try for put in an application for call for requisition claim demand solicit order exact sue for press for appeal for quest ...
Xem chi tiết »
[Middle English applien, from Old French aplier, from Latin applicāre, to affix : ad-, ad- + plicāre, to fold together.] Đồng nghĩa - Phản nghĩa. apply ...
Xem chi tiết »
... Cách phát âm apply giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của apply. ... to apply pressure on: gây (dùng) sức ép đối với (ai...) chăm chú, chuyên tâm.
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: apply nghĩa là gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, ... có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với ... Từ đồng nghĩa:
Xem chi tiết »
19 thg 5, 2020 · Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với applied; 3.2. Đồng nghĩa với applied; 3.3. ... Quá khứ và phân từ quá khứ của apply. Tính từ. Ứng dụng.
Xem chi tiết »
*Một số cụm từ với JOB: + GET A JOB - TAKE A JOB - LOSE A JOB - APPLY FOR A JOB ... + từ đồng nghĩa với WORK nên nó cũng mang nghĩa là 1 công việc kiếm tiền
Xem chi tiết »
to plaster to the wound — đắp thuốc vào vết thương: to apply one's ear to the ... một phương pháp mới: to apply pressure on — gây (dùng) sức ép đối với (ai.
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng apply (có phát âm) ... =to apply pressure on+ gây (dùng) sức ép đối với (ai.
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của applying trong tiếng Anh; Cùng học tiếng Anh; Từ điển Việt Anh; + ngoại động từ; + nội động từ; Apply là gì? Định nghĩa apply ...
Xem chi tiết »
Chắc có lẽ là rồi bởi đó là những câu hỏi quá đỗi quen thuộc với người học ... Hình ảnh minh hoạ cho từ / cụm từ đồng nghĩa hoặc có liên quan đến Apply ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Apply
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với apply hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu