Is this film appropriate for young children? Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. suitable. This film contains language that is not suitable for children.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: appropriate appropriate /ə'proupriit/. tính từ. (+ to, for) thích hợp, thích đáng. ngoại động từ. chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng).
Xem chi tiết »
Kẻ sát nhân cần phải nhận một hình phạt thích đáng với hành vi man rợ của y ... Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Appropriate ».
Xem chi tiết »
appropriates, appropriated, appropriating. Đồng nghĩa: allocate, allot, apportion, assign, becoming, budget, distribute, divide, fitting, proper, share, ...
Xem chi tiết »
Answers (1). 0. Các từ đồng nghĩa của appropriate là: arrogate, commandeer, confiscate, preempt, usurp. Answered 6 years ago. Rossy ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2021 · Trái nghĩa từ appropriate: => improper, unbecoming, unfitting, unseemly… Đặt câu với từ appropriate: => he is appropriate for that position ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với appropriate, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage appropriate đồng nghĩa với từ nào, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
22 thg 5, 2022 · ... đã từng vô số lần bắt gặp hai tính từ Relevant và Appropriate cùng với những từ đồng nghĩa của chúng như related to, suitable, proper,…
Xem chi tiết »
Vì không thể dùng it of được, nên phải đổi qua dùng 1 đại từ thay thế bình thường (pronoun) là that nheng. This dù cũng là pronoun nhưng không được dùng đi với ...
Xem chi tiết »
However, often these tolerability issues are self-limiting or can be mitigated by dose adaptation and appropriate patient counseling. Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với suitable là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với suitable trong bài viết này.
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Relevant trong ielts tiếng Anh). appropriate adj. #apt, suitable; applicable
Xem chi tiết »
Bạn có thấy thích hợp khi cô ấy vây quanh mình với một vòng tròn của những nhà cách mạng và thậm chí cố gắng bắt đầu tình bạn với Bá tước Batthyani không? Copy ...
Xem chi tiết »
5 thg 12, 2019 · Từ trái nghĩa của relevant là irrelevant /ɪˈreləvənt/. Từ này cũng được dùng trong những trường hợp giống với “relevant”. Ex: He gave some ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Appropriate
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với appropriate hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu