a large attendance at a meeting: số người dự đông đảo ở cuộc họp. sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu. to be in attendance on somebody: chăm ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của attendance ; The action or state of going regularly to or being present at a place or event. appearance attending presence showing ; Majority.
Xem chi tiết »
attendance allowance: tiền mà nhà nước trả cho người phải chăm sóc một người ... Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Attendance ».
Xem chi tiết »
attendance. Các từ thường được sử dụng cùng với attendance. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
Nhớ đọc script nhé, sau sách có, đọc và học cách các nhân vật nói chuyện với nhau, học các cụm từ hay dùng, cách họ đặt vấn đề, câu hỏi, cách trả lời.
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2020 · Giải thích chi tiết nghĩa của từ Attendance tiếng Việt là gì và các ví dụ cùng các từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Attendance trong tiếng ...
Xem chi tiết »
attendance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attendance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attendance.
Xem chi tiết »
Regretfully, I have to inform you that I will not be able to attend our proposed meeting, and shall therefore have to cancel. Tôi rất tiếc phải báo với ...
Xem chi tiết »
1 thg 12, 2020 · n. charisma n. #authority; company n. #attendance; being n., adj. #existence; specter n. #ghost, dream ...
Xem chi tiết »
Khi này, nó sẽ gần đồng nghĩa với "attendance", nên ta có thể dùng nó trong câu này. Tuy nhiên, giả sử có cả đáp án "attendees" và "attendance", ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ... =a large attendance at a meeting+ số người dự đông đảo ở cuộc họp
Xem chi tiết »
20 thg 4, 2022 · Cùng xem bài viết Nghĩa của từ Attendance – Từ điển Anh – cập nhật mới nhất 2022; Thông dụng; Danh từ; Sự dự, sự có mặt; Số người dự, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa của attendance trong từ điển Anh Việt. ... Attendance | Nghĩa của từ attendance trong tiếng Anh ... Những từ liên quan với ATTENDANCE.
Xem chi tiết »
Adjective. Hard-working, diligent or regular (in attendance or work). assiduous diligent industrious laborious sedulous attentive careful persevering ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ attendance trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Attendance
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với attendance hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu