Nghĩa là gì: available available /ə'veiləbl/. tính từ. sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được. by all available means: bằng mọi phương tiện sẵn ...
Xem chi tiết »
ABLE TO BE USED OR HAD. Hand sanitiser is available at every ward entrance. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. on ...
Xem chi tiết »
Sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được. by all available means: bằng phương tiện sẵn có: available funds: vốn sẵn có để dùng, vốn tự có ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "available" là: obtainable. sẵn = đạt được. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "chiefly" trong Tiếng Anh là ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: available available /ə'veiləbl/. tính từ. sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được. by all available means: bằng mọi phương tiện sẵn ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: available available /ə'veiləbl/. tính từ. sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được. by all available means: bằng mọi phương tiện sẵn ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'available' trong từ điển Lạc Việt. ... Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng ... (nói về người) rỗi để được gặp, được nói chuyện với.
Xem chi tiết »
I'm not available to help you with this assignment? (Tôi e là tôi không thể giúp bạn với nhiệm vụ này). 4 Từ đồng nghĩa với ...
Xem chi tiết »
3. Từ đồng nghĩa với từ vựng Available trong Tiếng Anh ; Từ vựng. Ví dụ ; on hand. The emergency services were on hand. Các dịch vụ khẩn cấp đã có mặt. ; come in.
Xem chi tiết »
With the launch of Intentional Talk in 2011, the hosts Chris Rose and Kevin Millar are not always available in the MLB Network studios. Với sự ra mắt của ...
Xem chi tiết »
by all available means: bằng phương tiện sẵn có: available funds ... ticket available for one day only: chỉ có giá trị trong một ngày ... Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "availability": ; availability · accessibility; availableness; handiness ; avail · help · service ; available · uncommitted ...
Xem chi tiết »
Not Available có nghĩa là không có sẵn. Not ready means not ready. Hãy luôn luôn available với khách hàng của bạn. Always be available to your customers.
Xem chi tiết »
Available là một tính từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh với ý nghĩa là cái gì đó có sẵn để dùng. Vậy hãy cùng ...
Xem chi tiết »
30 thg 11, 2020 · adj., v. #vindicate; freely adv., adj. #independent; deliver v. #liberate; disengage v. #separate, unwind; available
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Available
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với available hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu