Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của be aware of.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của aware. Alternative for aware. Đồng nghĩa: cognizant, conscious, knowing, realizing,. Trái nghĩa: ignorant ...
Xem chi tiết »
TO KNOW FACTS. The Romans were aware of lead's toxicity. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. know.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · We are aware that some people are getting frustrated. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. conscious. I am conscious of the need for greater scrutiny ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. acquainted , alert , alive , appraised , appreciative , apprehensive , ...
Xem chi tiết »
Adjective. (alive to) Opposite of aware of or responsive to. unresponsive deaf insensible unaware blind clueless incognizant oblivious ignorant regardless ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của conscious of. Adjective. (sensitive to) Quick to detect or respond to slight changes, signals, or influences. sensitive ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến cho "understand". ; Make out, Be aware of, Digest ; Fathom, Be cognizant, Discern ; Savvy (slang), Be informed, Discover ; Apprehend, Become ...
Xem chi tiết »
Nghĩa [en]. awareness - knowledge or perception of a situation or fact. Những từ tương tự: awareness. aware, ...
Xem chi tiết »
Awareness là gì: / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation ...
Xem chi tiết »
Hiểu một cách đơn giản thì “aware” đồng nghĩa với “know” (biết), “perceive” (nhận thức) hoặc “conscious” (biết rõ)… Ví dụ: Inexperienced motorists couldn't be ...
Xem chi tiết »
aware = aware tính từ có kiến thức hoặc nhận thức về ai/cái gì to be aware of ... tôi chắc anh không biết điều này có ý nghĩa lớn lao thế nào đối với tôi.
Xem chi tiết »
Một số từ liên quan với Aware. Từ đồng nghĩa. adjective. acquainted , alert , alive , appraised , appreciative ...
Xem chi tiết »
Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Aware” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay ...
Xem chi tiết »
2. Một số cấu trúc viết lại câu mang nghĩa tương đương với Be aware of · She patiently explained it to me again, but I still didn't understand. · Cô ấy kiên nhẫn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Aware Of
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với aware of hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu