Bền Vững Tham khảo: Mạnh Mẽ, Vững Chắc, Mạnh Mẽ, âm Thanh đáng Kể, Công Ty, Chịu, Lâu Dài, Lâu Dài, Tuân Thủ, Không Thay đổi, Liên Tục,
Xem chi tiết »
mối quan hệ bền vững: sự phát triển không bền vững: Đồng nghĩa: vững bền. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/B%E1%BB%81n_v%E1%BB%AFng » ...
Xem chi tiết »
bền vững. t. Vững chắc và bền lâu. Bền vững như bức thành đồng. Tình hữu nghị bền vững.
Xem chi tiết »
Ko có từ nào bên dưới mà bạn, nhưng mình muốn cho bạn một số ví dụ về từ đồng nghĩa với từ bền chắc nha:vững bền, bền lâu, vững chắc. Đúng 1. Bình luận (0).
Xem chi tiết »
Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ bền chắc?.A.Bền vững .B.Bền chí.C.Bễn chắc.D.Bền bỉ.
Xem chi tiết »
icon. c) bền bỉ, bền vững. Nhớ cho mình câu trả lời hay nhất nha
Xem chi tiết »
Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ “bền chắc” ? A. bền chí B. bền vững C. bền bỉ D. bền chặtTrang tài liệu, đề thi, kiểm tra website giáo dục Việt Nam.
Xem chi tiết »
+ Công việc này cũng đòi hỏi rất nhiều sự bền bỉ và chịu đựng. + Muốn bền vững thì chúng ta phải cố gắng hết mình. Từ đồng nghĩa là gì?
Xem chi tiết »
Dòng nào dưới đây gồm 2 từ đồng nghĩa với từ “Bền chắc” a. bền chí, bền vững b. bền vững, bền chặt c. bền bỉ, bền vững · Answers ( ) · Leave an answer.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,5 (3.035) Nghĩ mãi, ông chợt hiểu : “ Cô tiên cho cái hộp quý là có ý bảo ta tìm hạt cây mà gieo trồng, giống như lúa ngô vậy”. Ông liền bảo các con đi xa ...
Xem chi tiết »
29 thg 8, 2020 · Nhiều người thắc mắc Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với bền bỉ là gì? Bài viết hôm nay https://chiembaomothay.com/ sẽ giải đáp điều này.
Xem chi tiết »
11 thg 2, 2022 · => Vững chãi, Vững tin, Bền vững, bền bỉ…. Trái nghĩa từ vững vàng: => Dễ lay chuyển, Dễ lung lay, Không vững tin…. Đặt câu với từ vững vàng ...
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bền vững nghĩa là gì. - t. Vững chắc và bền lâu. Bền vững như bức thành đồng. Tình hữu nghị bền vững.
Xem chi tiết »
Thư viện tài liệu · unshakeable; firm; solid · Unshakeable like a brass wall · An ever unshakeable friendship · durable; sustainable · Sustainable development.
Xem chi tiết »
Từ nào đồng nghĩa với từ " bền chắc " A. Bền chí B. Bền bỉ C. Bền vững D. Bền chặt. Trả Lời. Hỏi chi tiết. Trả lời trong APP VIETJACK.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Bền Vững Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với bền vững là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu