Đồng nghĩa của big city. Noun. A very large and busy city. huge city conurbation megalopolis metropole metropolis ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của big city.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của big city person.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (9) Đối với mỗi cụm từ, Huyền chia sẻ 1 hay nhiều cụm đồng nghĩa để các bạn có thể ... live in (major/large) cities = people living in metropolitan areas: người ...
Xem chi tiết »
city ý nghĩa, định nghĩa, city là gì: 1. a large town: 2. any town in the UK ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
6 thg 7, 2022 · Những từ này thường được dùng cùng nhau. Bạn có thể đi đến định nghĩa của large hoặc định nghĩa của city. Hoặc, xem các cách kết hợp khác với ...
Xem chi tiết »
Cùng với lạc đà và llama, alpaca cùng thuộc họ lạc đà. WikiMatrix. In 1912 she moved to Buenos Aires, seeking the anonymity afforded by a big city ...
Xem chi tiết »
why don't you try Little Big City 2- the great simulation game of the publisher Gameloft.
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "IS A BIG CITY" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ ... Ngoài ra thì thành phố lớn nó cũng đồng nghĩa với việc bạn.
Xem chi tiết »
Những cách Paraphrase với từ đồng nghĩa dưới đây sẽ giúp bạn phần nào. ... Ví dụ: “While it is undeniable that living in large cities brings us a huge ...
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2021 · In big cities, animals should be kept under control. ... Dịch nghĩa: Sau bất đồng, anh ấy quyết định kết thúc mối quan hệ của mình với đối ...
Xem chi tiết »
Big city definition: The big city is used to refer to a large city which seems attractive to someone because... | Meaning, pronunciation, translations and ... Bị thiếu: đồng nghĩa với
Xem chi tiết »
24 thg 1, 2021 · Finding work in a big city has never been easy for young job seekers ... Áp dụng paraphrase với từ đồng nghĩa IELTS TUTOR sẽ có các câu mới ...
Xem chi tiết »
10-city composites -; The Eternal City - Thành phố bất diệt; As City Augur -; a big city - một thành phố lớn; a bustling city - một thành phố nhộn nhịp ...
Xem chi tiết »
Những cách Paraphrase với từ đồng nghĩa dưới đây sẽ giúp bạn phần nào. ... Big city (n) = Large metropolis (n): thành phố lớn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Big City
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với big city hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu