13 thg 7, 2022 · busy - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của busy ; Adjective. full eventful full of activity demanding ; Adjective. engaged occupied unavailable taken ; Adjective. impertinent nosy curious ...
Xem chi tiết »
Bận rộn, bận; có lắm việc. to · with (over) one's work: bận rộn với công việc của mình ; Náo nhiệt, đông đúc. a · street: phố đông đúc náo nhiệt ; Đang bận, đang có ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "very busy" là: hectic. rất bận rộn. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "evident" trong Tiếng Anh là gì ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: busy busy /'bizi/. tính từ. bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work: bận rộn với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc.
Xem chi tiết »
bận rộn, bận; có lắm việc. to be busy with (over) one's work: bận rộn với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc. a busy street: phố đông đúc náo nhiệt.
Xem chi tiết »
Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
to be busy with (over) one's work — bận rộn với công việc của mình. Náo nhiệt, đông đúc. a busy street — phố đông đúc náo nhiệt.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của busy. ... to be busy with (over) one's work: bận rộn với công việc của mình. náo nhiệt, đông đúc. a busy street: phố đông đúc ...
Xem chi tiết »
We're too busy to investigate your report." Tom trở thành cảnh sát. Phần lớn thời gian những gì ông ấy thực sự nói với dân chúng là: "Công nhân ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'busy' trong từ điển Lạc Việt. ... Vietgle Tra từ. Cộng đồng ... to busy oneself doing something ) bận rộn với cái gì, bận rộn làm việc gì.
Xem chi tiết »
7 thg 11, 2018 · 60 TÍNH TỪ ĐỒNG NGHĨA THAY THẾ CHO VERY 1. very afraid /vɛri əˈfreɪd/ ... 4. very busy /ˈvɛri ˈbɪzi/ = swamped /swɒmpt/ rất bận.
Xem chi tiết »
31 thg 10, 2019 · trái nghĩa với từ wide , busy ... busy >< free. bởi Thái Anh Rōnin 31/10/2019. Like (1) Báo cáo sai phạm. Wide - narrow. busy - free.
Xem chi tiết »
tính từ bận rộn, bận; có lắm việc to be busy with (over) one's work bận rộn với công việc của mình náo nhiệt, đông đúc a busy street phố đông đúc náo nhiệt
Xem chi tiết »
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb busy.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Busy
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với busy hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu