Nghĩa là gì: challenge challenge /'tʃælindʤ/. danh từ. (quân sự) tiếng hô "đứng lại" (của lính đứng gác). sự thách thức. to issue (send) a challenge: thách, ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của challenging ; demanding taxing testing difficult tough exigent ; stimulating thought-provoking interesting inspiring exciting ; defiant disobedient ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · This has been a challenging time for us all. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. difficult. It's very difficult to find a job in this city.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của challenges. Alternative for challenges. challenges, challenged, challenging. Đồng nghĩa: confront, dare, defy, ...
Xem chi tiết »
Tính từ challenged 1.(đặc biệt là Anh Mỹ,nói 1 cách lịch sự): Bị tật nguyền a competition for physically challenged athletes 2.(hài hước) I'm financially ...
Xem chi tiết »
11 thg 3, 2020 · IELTS VOCABULARY: Challenging Synonyms - Các từ đồng nghĩa với CHALLENGE · 1. Tough (a) /tʌf/: difficult to do or to deal with: khó khăn…. · 2.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'challenge' trong từ điển Lạc Việt. ... Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng ... một thách thức nghiêm trọng đối với quyền lực của thủ tướng.
Xem chi tiết »
to issue (send) a challenge — thách, thách thức: to take up (accept) a challenge — nhận lời thách ... to challenge someone to a duel — thách ai đấu kiếm.
Xem chi tiết »
to challenge someone to a duel thách ai đấu kiếm. không thừa nhận. đòi hỏi, yêu cầu. to challenge attention đòi hỏi sự chú ý. Từ liên quan. Từ đồng nghĩa:
Xem chi tiết »
challenge = challenge danh từ ( challenge to somebody ) ( challenge to do something ) sự mời ... một thách thức nghiêm trọng đối với quyền lực của thủ tướng.
Xem chi tiết »
20 thg 6, 2022 · Nghĩa của từ Challenge trong tiếng Việt là gì? ... Từ có nghĩa tương đồng với Challenge bao gồm "Objection", "Disapproval", "Discouragement" ...
Xem chi tiết »
Sức mạnh không đồng nghĩa với lẽ phải, chiến tranh phi lý tất thất bại: Josep Borrell, Đại diện Cấp cao về Ngoại giao và Chính sách An ninh của Liên minh ...
Xem chi tiết »
Bộ Ngoại giao Mỹ nói rằng Việt Nam, quốc gia Đông Nam Á đang có mối quan hệ nồng ấm với Washington do cùng quan ngại về một Trung Quốc đang trỗi dậy, đã giảm ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ... Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish ...
Xem chi tiết »
A superb stake president told me of a stake council meeting in which they were wrestling with a difficult challenge . Một chủ tịch giáo khu tuyệt vời đã nói với ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Challenges
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với challenges hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu