Đồng nghĩa của classify. Alternative for classify. classifies, classified, classifying. Đồng nghĩa: categorize, group, organize, ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. allocate , allot , alphabetize , analyze , arrange , assort , ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "classify" là: categorize. phân mẫu. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "turn up" trong Tiếng Anh là gì ...
Xem chi tiết »
Verb. Opposite of present participle for to assign to a particular class or category. collecting combining declassifying disallowing disintegrating ...
Xem chi tiết »
classify ý nghĩa, định nghĩa, classify là gì: 1. to divide things or people ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
classify - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... Xem định nghĩa của classify trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
The platform also enables developers at different skill levels to train their own classifiers with zero deep learning expertise. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa ( ...
Xem chi tiết »
classify = classify ngoại động từ sắp xếp cho có hệ thống; phân loại the books in the library are classified by / according to subject sách trong thư viện ...
Xem chi tiết »
Tìm từ đồng nghĩa với “classify” trong câu: Around 150 B.C. the Greek astronomer Hipparchus developed ... A. record B. shine C. categorize D. diversify 10.
Xem chi tiết »
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Đồng nghĩa với "classify" là gì? Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh với Từ Điển Số rồi phải ...
Xem chi tiết »
Trong lịch sử, ngay cả trước khi các bài kiểm tra IQ được đưa ra, đã có những nỗ lực để phân loại mọi người thành các nhóm thông minh bằng cách quan sát hành vi ...
Xem chi tiết »
10 thg 9, 2021 · Dịch nghĩa: Tôi đã nói với cô ấy rằng tôi hiểu những gì cô ấy đang trải qua vì chúng ... Giải thích: classify = categorize (v): phân loại.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của classify. arrange or order by classes or categories; declare unavailable, as for security reasons; assign to a class or kind · Từ đồng nghĩa với ...
Xem chi tiết »
Phiên bản Eng Breaking 2022 vượt trội hơn - GOGA: tiết kiệm hơn, dễ dàng hơn, chúng tôi tin chỉ với 15 phút mỗi ngày luyện nghe-nói cùng GOGA, bạn sẽ làm chủ ...
Xem chi tiết »
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Đồng nghĩa với “classify” là gì? Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh với Từ Điển Số rồi phải ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Classify
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với classify hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu