Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của climate change.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của global climate change. Nearby Words. global community global coupling global couplings global force global influence ...
Xem chi tiết »
Noun. A sustained increase in the average temperature of the Earth, sufficient to cause climate change. global warming global climate change temperature ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · climate change ý nghĩa, định nghĩa, climate change là gì: 1. changes in the world's weather, in particular the fact that it is believed to ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · climate change - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
climate change nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm climate change giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
However, the most pressing impact of climate change is coral bleaching and disease that have already increased over the past 30 years. more_vert.
Xem chi tiết »
Does the president believe climate change is a hoax? ... Những bãi cát dịch chuyển và khí hậu khắc nghiệt đồng nghĩa với việc những nguồn nước quý giá này ...
Xem chi tiết »
Mục đích của bản Danh mục này nhằm xây dựng sự đồng thuận về một bộ các ... Adaptive capacity (in relation to climate change impacts): Năng lực thích ứng ...
Xem chi tiết »
Climate change. Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. biến đổi khí hậu. biến đổi khí hậu. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Climate_change ». tác giả.
Xem chi tiết »
Cities Climate Change Resilience Network (ACCCRN), USAID ... Vào năm 1996, Hội đồng Tổng Thống về Phát triển Bền vững định nghĩa công bằng.
Xem chi tiết »
Xem tiếp các từ khác · Climate-conditioned foods · Climate change · Climate conditions · Climate control system · Climate curative veranda · Climate zone · Climathrone ...
Xem chi tiết »
Cho một cộng đồng khoảng 600 hộ dân, quá trình đối thoại và đánh giá mất 7-10 ngày với sự tham gia tích cực của cộng đồng, cộng thêm thời gian dành cho việc ...
Xem chi tiết »
15 thg 9, 2014 · UK Met Office's Human Dynamics of Climate Change ... Với bờ biển dài và nhiều đồng bằng lớn, Việt Nam dễ bị ảnh hưởng bởi thiên tai có cường ...
Xem chi tiết »
13 thg 12, 2018 · Vietnam at COP24: Collaboration is key in tackling climate change ... Có ý kiến cho rằng giảm nhẹ phát thải khí nhà kính đồng nghĩa với việc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Climate Change
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với climate change hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu