Các từ thường được sử dụng cùng với clothes. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó. casual clothes. If you're not dressed ... Clothes hanger · Clothes horse · Phát âm của clothes là gì?
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa: apparel, dress, wearing apparel,. clothes, clothed, clothing. Đồng nghĩa: attire, cover, dress, wrap,. Trái nghĩa: remove, strip, unclothe, ...
Xem chi tiết »
anticontamination clothing: quần áo chống nhiễm bẩn: anticontamination clothing ... Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Clothing ».
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: cloth cloth /klɔθ/. danh từ, số nhiều clothes. vải. american cloth; oil cloth: vải sơn, vải dầu; cloth of gold: vải kim tuyến.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: dress dress /dres/. danh từ. quần áo. in full dress: ăn mặc lễ phục; in evening dress: mặc quần áo dự dạ hội (đàn bà); mặc lễ phục (đàn ông) ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "clothes": ; clothes · apparel; dress ; cloth · fabric ; clothing · article of clothing; habiliment; vesture; wear ...
Xem chi tiết »
Articles of dress; wearing apparel; garments. 2. Bedclothes. [Middle English, from Old English clāthas pl. of clāth, cloth.] Đồng nghĩa - Phản nghĩa.
Xem chi tiết »
Phân biệt Wear và Put on. E.g.. - I put on my clothes before going out. - The girl who wears a purple robe, is my sister. Hai động từ trên đều có nghĩa là ...
Xem chi tiết »
29 thg 2, 2016 · Trái nghĩa với put clothes on là gì các em nhỉ? Không phải là Put off đâu nhé, mà nó chính là là take clothes off.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với fashion là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với fashion trong bài viết này.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clothes designer. ... Phân biệt extends với implements trong java là một trong những giữa những câu hỏi vào phỏng ván liên tục ...
Xem chi tiết »
5 thg 6, 2021 · Question 1: You shouldn't wear casual clothes to an interview. ... Dịch: Dù anh ấy giàu hay nghèo, cô ấy vẫn sẽ kết hôn với anh ấy.
Xem chi tiết »
14 thg 9, 2010 · Ba động từ dress, wear, và put on có cùng một nghĩa là mặc, bận, ... Khi tra một nghĩa, nên đặt một câu với nghĩa ấy để nhớ cách dùng.
Xem chi tiết »
Clothing là một thuật ngữ vô cùng quen thuộc đối với các tín đồ thời trang, bên cạnh những thuật ngữ như shop, fashion, jeans,… đều là những thuật ngữ phổ.
Xem chi tiết »
As for your clothes , you'll be the best - looking woman in the Ritz dining room whatever you're wearing. Đối với quần áo của bạn, bạn sẽ là ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Clothes
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với clothes hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu