Đồng nghĩa của develop - Idioms Proverbs www.proverbmeaning.com › synonym › develop
Xem chi tiết »
trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...) · phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt · khai thác · nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến cho từ "Develop". ; Mature, Bloom, Devise, Function ; Progress, Blossom, Disclose, Further ; Prosper, Boost, Draft, Gain.
Xem chi tiết »
They are working to develop the next generation of underwater vehicles. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. make. Can I make you a cup of coffee?
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2020 · growth n. #breakthrough · progress n., v. #advancement · developing n., adj. #evolution · advancement n. #improvement · evolution n. #measure, ...
Xem chi tiết »
Nhớ đọc script nhé, sau sách có, đọc và học cách các nhân vật nói chuyện với nhau, học các cụm từ hay dùng, cách họ đặt vấn đề, câu hỏi, cách trả lời.
Xem chi tiết »
Alternative for developing. develops, developed, developing. Đồng nghĩa: advance, flourish, grow, mature, progress,. Trái nghĩa: decay, decline, ...
Xem chi tiết »
develop on develop oneself in develop rapidly develops develops well developt developmentally developmental development aid development developing well ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2021 · Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé! 1, “Develop” nghĩa là gì? – “Develop” có nghĩa tiếng việt là phát triển, xây dựng. Dạng ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · =”suggest-title”>Từ trái nghĩa: verb, befall , betide , break , chance , click , come about , develop , go , go off , go over , hap , happen ...
Xem chi tiết »
Tôi và vợ rất vui khi giúp ba con phát triển tình bạn thân thiết với Đức Giê - hô - va. Copy Report an error. When did the apostasy begin to develop in earnest?
Xem chi tiết »
Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh. develop /di'veləp/* ngoại ...
Xem chi tiết »
develop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm develop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của develop.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "developed": ; developed · highly-developed ; develop · acquire · arise · break · build up · educate · evolve; explicate ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Develop
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với develop hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu