sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...) · sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt · (sinh vật học) sự ...
Xem chi tiết »
trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...) · phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt · khai thác · nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ...
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Development trong ielts tiếng Anh) · growth n. #breakthrough · progress n., v. #advancement ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa phổ biến cho từ "Develop". ; Mature, Bloom, Devise, Function ; Progress, Blossom, Disclose, Further ; Prosper, Boost, Draft, Gain.
Xem chi tiết »
They are working to develop the next generation of underwater vehicles. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. make. Can I make you a cup of coffee?
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · development. Các từ thường được sử dụng cùng với development. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
... QSIG bằng việc cung cấp các đầu vào phối hợp tới ECMA: Advanced Semiconductor Development (ASD): phát triển bán dẫn tiên tiến: application development ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: developments development /di'veləpmənt/. danh từ. sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...).
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa của development trong Tiếng Anh là gì? Xin cảm ơn. ... Các từ đồng nghĩa của development là: evolution, progress. Answered 6 years ago.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "development": ; development · developing; evolution · exploitation; growing; growth · maturation; ontogenesis; ontogeny.
Xem chi tiết »
9 thg 9, 2021 · Các giới từ đứng trước Development; Development đi với các từ nào? Các từ liên quan với Following. Từ đồng nghĩa. noun. Từ trái nghĩa.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2019 · TAMN trả lời: Chào bạn,. Có vài từ đồng nghĩa với "expansion" như: enlargement, extension, growth, development,...
Xem chi tiết »
It offers eight times more omega - 3 than salmon which play a crucial role in brain function, growth and development . Nó cung cấp omega - 3 gấp 8 lần so với cá ...
Xem chi tiết »
20 thg 8, 2021 · Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn nhé! 1, “Develop” nghĩa là gì? – “Develop” có nghĩa tiếng việt là phát triển, xây dựng. Dạng ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Development
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với development hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu