Đồng nghĩa: Department of Education, Education, Education Department, breeding, didactics, educational activity, instruction, pedagogy, teaching, training, ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với education, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. apprenticeship , background , book learning , brainwashing * , breeding , ...
Xem chi tiết »
educational /,edju:'keiʃənl/. tính từ. thuộc ngành giáo dục. để giáo dục, sư phạm. Adjective. Intended or serving to educate or enlighten.
Xem chi tiết »
Other words for Education, Other ways to say Education in English, synonyms for Education (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Education trong ielts ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · education ý nghĩa, định nghĩa, education là gì: 1. the process of teaching or learning, ... Các từ thường được sử dụng cùng với education.
Xem chi tiết »
educational ý nghĩa, định nghĩa, educational là gì: 1. providing education or ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 11 thg 1, 2022 · Vì vậy, trong ngữ cảnh trên, cả hai từ đều có thế sử dụng nhưng từ educator sẽ có bao hàm nghĩa ẩn rộng hơn. Context b: (1) High school teachers ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'education' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Chi tiết. Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa; Conjugation ...
Xem chi tiết »
16 thg 12, 2021 · Việc tìm kiếm từ đồng nghĩa trên mạng khá đơn giản nhưng để sử dụng từ đồng nghĩa một cách tự nhiên và phù hợp với ngữ cảnh đòi hỏi người ...
Xem chi tiết »
Sinonimo: Department of Education, Education, Education Department, breeding, didactics, educational activity, instruction, pedagogy, teaching, training, ...
Xem chi tiết »
4 thg 4, 2018 · Hiện nay, IES Education cung cấp các dịch vụ: + Cung cấp giáo viên nước ngoài cho doanh nghiệp với giáo trình được biên soạn riêng tùy theo đặc ...
Xem chi tiết »
Quality education - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, ... đối với việc gia hạn đăng ký của CSU với tư cách là một trường đại học Úc, ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ co-education trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Danh từ sự dạy học ... hợp tác với các cơ quan Mỹ và tổ chức Bộ trưởng Bộ Giáo dục các nước Đông ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Education
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với education hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu