There has to be a more efficient way to handle the problem. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. useful. These useful gadgets should find a home in every kitchen.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của efficient. ... Nghĩa là gì: efficient efficient /i'fiʃənt/. tính từ. có hiệu lực, có hiệu quả.
Xem chi tiết »
... hiệu suất; (thống kê ) hữu hiệu. asymtotically efficient: hữu hiệu tiệm cận ... Từ đồng nghĩa ... Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Efficient ».
Xem chi tiết »
(Econ) Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng. Noun. Plural for the state or quality of being efficient. effectivenesses efficacies productivities ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự efficient. ... Nghĩa là gì: efficient efficient /i'fiʃənt/. tính từ. có hiệu lực, có hiệu quả. có năng lực, có khả năng. Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
That technique was marked by a calm physical demeanor and efficiency. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "efficient ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "effective" là: efficient. hiệu quả. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "conspicuous" trong Tiếng Anh là gì?
Xem chi tiết »
19 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Effective trong ielts tiếng Anh). efficient adj. #wholesome; effectual
Xem chi tiết »
17 thg 6, 2021 · cộng với công suất lớn, kích thước gọn nhẹ (theo tiêu chuẩn của Ủy ... sạc và người sử dụng xe điện, điều này đồng nghĩa với việc giảm chi.
Xem chi tiết »
1 thg 8, 2012 · Nhân tiện đây cũng bàn thêm về hai từ đồng nghĩa là effectual and efficacious. Effective: có hiệu quả, mang lại kết quả như dự kiến. Effective ...
Xem chi tiết »
Luật cho phép nhân chứng và nạn nhân làm chứng bằng liên kết video và nhằm mục đích nâng cao hiệu quả của các thủ tục tội phạm chiến tranh đồng thời cải ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2019 · Efficient là một từ vựng tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt là “có năng suất, có hiệu quả” cùng với sự đồng hành của từ Effective – “có kết quả” ...
Xem chi tiết »
Example is always more efficacious than precept. Ví dụ luôn hiệu quả hơn giới luật. Efficient. Gas is a very efficient fuel. And what's more, it's ...
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2022 · Với Efficient có nghĩa là "có năng lực, có hiệu quả. ... Cảm ơn bạn đã đồng hành cùng chúng mình, đến đây cũng phần kết của bài viết ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Efficient
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với efficient hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu