Nghĩa là gì: equal equal /'i:kwəl/. tính từ. ngang, bằng. ngang sức (cuộc đấu...) đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được. to be equal to one's responsibility: có ...
Xem chi tiết »
The employees all wore identical blue shirts. indistinguishable. The counterfeit certificate was so good it was indistinguishable from the real thing. Từ trái ...
Xem chi tiết »
Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
identically equal: đồng nhất bằng ... hoặc bằng: Branch if Less or Equal (BLE): rẽ nhánh nếu nhỏ hơn hoặc bằng: equal (=): bằng (=): Equal Access Service ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: equals equal /'i:kwəl/. tính từ. ngang, bằng. ngang sức (cuộc đấu...) đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được. to be equal to one's responsibility: ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: equalled equal /'i:kwəl/. tính từ. ngang, bằng. ngang sức (cuộc đấu...) đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được. to be equal to one's responsibility: ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: equal nghĩa là ngang, bằng.
Xem chi tiết »
16 thg 8, 2021 · ... nhau 3.4.3 có tác dụng cân nhau 3.5 Địa hóa học 3.5.1 bằng, cân nhau 4 Các tự tương quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 adjective sầu /´i:kwəl/ ...
Xem chi tiết »
to be equal to one's responsibility — có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình: to be equal to the occasion — có đủ khả năng đối phó với tình hình: to be ...
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "equal to" trong tiếng Việt ; to giới từ · đến · tới · cho ; equal danh từ · xứng vai · tương đồng · bằng · ngang nhau · bình đẳng · ngang ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'equal' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác. ... Bản dịch; Ví dụ; Ví dụ về đơn ngữ; Từ đồng nghĩa ... người bằng vai {danh}.
Xem chi tiết »
19 thg 1, 2022 · Nghĩa của từ : equals Nội dung chính Từ trái nghĩa: ... occasion: có đủ khả năng đối phó với tình hìnhto be equal to someone's expectation: ...
Xem chi tiết »
Trong Tiếng Việt equal có nghĩa là: bình đẳng, bằng nhau, bằng (ta đã tìm được ... ngang · bình · ngang bằng · ngang nhau · tương đồng · là · bày vai · bì ...
Xem chi tiết »
=to be equal to the occasion+ có đủ khả năng đối phó với tình hình ... tương đồng ; với nhau ; vừa ; áu bình ³ ; đương ; đẳng ; đối ; đồng nghĩa ; đủ khà ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Equal
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với equal hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu