Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của flashily.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của flashily. ... Alternative for flashily. flashily. phó từ. hào nhoáng, loè loẹt ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge. Học các từ bạn cần giao tiếp một cách tự tin. (Định nghĩa của ...
Xem chi tiết »
22 thg 6, 2022 · flashily - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... Xem định nghĩa của flashily trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Flashily là gì: Phó từ: hào nhoáng, loè loẹt, to be flashily decorated, được trang trí loè loẹt.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. blatant , brazen , catchpenny , cheap , chintzy , flaunting , ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ flashily trong Từ điển Anh - Việt @flashily * phó từ - hào nhoáng ... "Tôi không đồng ý với quan điểm của anh ta rằng những kịch bản hay chỉ là ...
Xem chi tiết »
flashily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flashily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flashily.
Xem chi tiết »
flashily trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng flashily (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ...
Xem chi tiết »
Synonyms for FLASHILY: flamboyantly, garishly, gaudily, loud, loudly, ostentatiously, bravely, brightly, brilliantly, colorfully. Bị thiếu: đồng nghĩa với
Xem chi tiết »
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT XUÂN HÒA BÁO CÁO KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU, ỨNG DỤNG SÁNG KIẾN CHUYÊN ĐỀ TỪ ĐỒNG NGHĨA VÀ TRÁI NGHĨA TIẾNG ANH 11 ...
Xem chi tiết »
I told Tom and Mary they didn't have to talk so loudly. Tôi nói với Tom và Mary rằng họ không cần phải nói chuyện ồn ào như vậy. Copy Report an error.
Xem chi tiết »
(nghĩa bóng) hoàn toàn thất bại. to lie flat: nằm sóng soài. hoàn toàn; thẳng, thẳng thừng, dứt khoát. to go flat against orders: hoàn toàn làm trái với ...
Xem chi tiết »
... shockingly divinely indisputably flashily undisguisedly grossly admirably ... Synonym of overly Synonym of overs antonim over trái nghĩa với over ...
Xem chi tiết »
11 thg 4, 2021 · sự đồng nhất hoá. nhang, hương. có thể, đủ tư cách kết hôn đã kết hôn hiểu sai sự bí ẩn, sự huyền bí. chủ nghĩa yêu nước sự nhận thức.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Flashily
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với flashily hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu