Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. blatant , brazen , catchpenny , cheap , chintzy , flaunting , ...
Xem chi tiết »
showy ostentatious gaudy glitzy loud flamboyant tawdry tacky tasteless flash garish glittering glittery jazzy snazzy blatant brazen catchpenny cheap chintzy ...
Xem chi tiết »
/´flæʃi/. Thông dụng. Tính từ. Hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ. flashy jewelry: đồ kim hoàn hào nhoáng. Thích chưng diện. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · flashy ý nghĩa, định nghĩa, flashy là gì: 1. looking too bright, big, ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "flashy": · brassy · cheap · flash · garish · gaudy · gimcrack · jazzy · loud ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ flashy bằng Tiếng Việt. @flashy /'flæʃi/ * tính từ - hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ =flashy jewelry+ đồ kim hoàn hào nhoáng - thích chưng diệ ...
Xem chi tiết »
Trái nghĩa của flashy Trái nghĩa của flashiness Trái nghĩa của flashinesses Trái nghĩa của flashier. - Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của ...
Xem chi tiết »
flashy /'flæʃi/. tính từ. hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ. flashy jewelry: đồ kim hoàn hào nhoáng. thích chưng diện. Adjective. Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
flashy = adjective 1. tastelessly showy (Freq. 1) - a flash car - a flashy ring - garish colors - a gaudy costume - loud sport shirts - a meretricious yet ... Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "FLASHY" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho ... so với các bước chậm kéo dài hoặc các sự kết hợp kiểu flashy).
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ... Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish ...
Xem chi tiết »
Synonyms for FLASHY: jazzy, pizzazzy, snazzy, splashy, flamboyant, flaring, garish, gaudy; Antonyms for FLASHY: conservative, quiet, understated, ... Bị thiếu: đồng nghĩa với
Xem chi tiết »
I. Các chính sách giao dịch trên website mua chung hàng hóa của Flashy.vn: ... trên flashy.vn đồng nghĩa với việc khách đồng ý với Điều kiện giao dịch chung ...
Xem chi tiết »
That flashy casino guy, Makris, wants overflow parking or something. Copy Report an error. Trifle hào nhoáng cho sở thích của tôi Tôi phải nói, với cửa hàng quà ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Flashy
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với flashy hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu