Đồng nghĩa của food · Alternative for food · Adjective · Noun · Noun.
Xem chi tiết »
Alternative for foods · Noun · Noun · Noun · Noun · Noun · Noun · Noun.
Xem chi tiết »
food. Các từ thường được sử dụng cùng với food. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
18 thg 11, 2015 · 9 từ đồng nghĩa với 'ăn' trong tiếng Anh ; wolf down. wolf: /wʊlf/. eat hastily. ăn vội ăn vàng. Ví dụ: - The teenager wolfed down the pizza ; pig ...
Xem chi tiết »
( định ngữ) dinh dưỡng. food material: chất dinh dưỡng: food value: giá trị dinh dưỡng ... to become food for worms. chết, đi ngủ với giun ... Từ đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
14 thg 2, 2016 · When you eat your food, you could say you ingest it—but that's a word often used by scientists. When you eat your meal very fast you, can say ...
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với fast food, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
3 thg 1, 2013 · Mặc định · 40 từ đồng nghĩa với · 45 Synonyms for “Food” · 45 Synonyms for “Food” · 4. Bread · 5. Chow · 6. Comestible · 7. Comfort food · 8. Cooking ...
Xem chi tiết »
21 thg 11, 2015 · gobble up. gobble: /ˈɡɒb.l̩/. eat a large amount of food quickly; ; wolf down. wolf: /wʊlf/. eat hastily ; pig out. pig: /pɪɡ/. to eat too much of ...
Xem chi tiết »
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chânThe food was delicious. | · giaoductanphu · Bài viết gần đây · Thanks to the progress of science and technology, our lives ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2017 · 35 tính từ tiếng Anh đồng nghĩa với Good này sẽ giúp các bạn có thêm ... Anh với Over · Những từ vựng tiếng Anh chủ đề ăn nhanh (Fast Food) ...
Xem chi tiết »
Food and beverage management - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, ... chúng tôi thấy không có gì sai với quản lý của công ty chúng tôi.
Xem chi tiết »
16 thg 11, 2020 · Other words for Food, Other ways to say Food in English, synonyms for Food. (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Food trong ielts ...
Xem chi tiết »
2 thg 12, 2021 · Have an unhealthy diet = have an imbalanced diet, Chế độ ăn không lành mạnh ; Fast food – junk food – pre-made food, Thức ăn nhanh ; Have a ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Food
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với food hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu