24 thg 6, 2017 · 35 tính từ đồng nghĩa với 'Good' ; Friendly. Thân thiện ; Gracious. Duyên dáng ; Obliging. Mang ơn ; Pleasant. Dễ thương, dễ gần ; Pleasurable. Thú ...
Xem chi tiết »
Từ Điển Từ Đồng Nghĩa: các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của good trong tiếng Anh. good. Thesaurus > well behaved > good. Những từ và cụm từ này có ...
Xem chi tiết »
190 từ đồng nghĩa Good Một từ khác cho "Good" là gì? Sau đây là danh sách 190 từ đồng nghĩa hữu ích trong tiếng Anh với các ví dụ. Học tốt những từ đồng ...
Xem chi tiết »
very good!: rất tốt!, rất hay!, tuyệt · a good friend: một người bạn tốt · good men and true: những người tốt bụng và chân thật · good conduct: hạnh kiểm tốt · a ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2017 · Những tính từ này các bạn có thể ghi nhớ để sử dụng trong quá trình học tiếng Anh của mình một cách hiệu quả hơn nhé! - Excellent: Xuất sắc. - ...
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2017 · Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ Good · nhung-tu-vung-tieng-anh-dong-nghia-voi- · - Excellent: Xuất sắc · - Fine: Tốt / ổn · - Superior: ...
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2017 · Guide to proffesional English. Open doors to the world. 35 tính từ đồng nghĩa với “Good” trong tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Trái nghĩa với "good" là: bad. Good / ɡʊd / tốt = bad / bæd / xấu. Xem thêm từ Trái nghĩa Tiếng Anh. Trái nghĩa với "big ...
Xem chi tiết »
Thân, nhà (dùng trong câu gọi). Don't do it, my good friend!: (mỉa mai) đừng làm thế ông bạn ơi! How's your good man? ông nhà có khoẻ không (thưa) bà?
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2021 · Trong tiếng Việt, từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau ... chúng khác nhau về ngữ âm và phản ánh các khái niệm.
Xem chi tiết »
22 thg 2, 2020 · GOOD excellent /ˈeksələnt/: xuất sắc amazing /əˈmeɪzɪŋ/: đáng kinh ngạc ; FUNNY comical /ˈkɒmɪkl/: hài hước, khôi hài hilarious /hɪˈleəriəs/: vui ...
Xem chi tiết »
1. Superb đồng nghĩa với very good. Nhưng dùng từ superb nghe hay hơn very good. Her English is superb. Wow, I'm amazed at your superb speaking skills. Wow, tôi ...
Xem chi tiết »
Trong bài viết này, hãy cùng Eng Breaking khám phá tất tần tật về các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh khác nhau nhé! Từ Đồng ...
Xem chi tiết »
Cô ấy được sinh ra trong một gia đình tốt và cô ấy lớn lên với những sự ảnh hưởng tốt lành. bềnicent. 13. Good-hearted – /ˌɡʊdˈhɑːr.t̬ɪd/: tốt bụng, từ bi. Ví ...
Xem chi tiết »
10 thg 12, 2021 · Từ đồng nghĩa với Very good! danh sách hơn 70 cách để nói “rất tốt” bằng tiếng Anh của Pantado. Học những từ đồng nghĩa này rất tốt để mở ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Good Trong Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với good trong tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu