35 tính từ đồng nghĩa với 'Good' - VnExpress vnexpress.net › 35-tinh-tu-dong-nghia-voi-good-3603741 Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa được sử dụng rộng rãi cho "Good". ; Righteous, Appropriate, Charming ; Virtuous, Attractive, Choice ; Spotless, Awesome, Clean ; Wholesome, Beautiful ...
Xem chi tiết »
He always tried his best to be an obedient son. polite. Both the kids were polite and well-behaved. Từ trái nghĩa và ví dụ.
Xem chi tiết »
very good!: rất tốt!, rất hay!, tuyệt · a good friend: một người bạn tốt · good men and true: những người tốt bụng và chân thật · good conduct: hạnh kiểm tốt · a ...
Xem chi tiết »
28 thg 6, 2017 · Thay vì nói Good các bạn có thể thay thế bằng những tính từ đồng nghĩa khác sẽ khiến người bản ngữ phải ngạc nhiên về khả năng từ vựng của bạn.
Xem chi tiết »
3 thg 8, 2017 · Những từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa với từ Good · nhung-tu-vung-tieng-anh-dong-nghia-voi- · - Excellent: Xuất sắc · - Fine: Tốt / ổn · - Superior: ...
Xem chi tiết »
27 thg 6, 2017 · Good” là từ phổ biến được sử dụng khi muốn khen ngợi ai hoặc điều gì đó, nhưng đây chưa phải là cách duy nhất. 35 tính từ đồng nghĩa với ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2021 · Đồng nghĩa – Trái nghĩa với từ good là gì? · Đồng nghĩa từ good: => Fine, best, perfect…. · Trái nghĩa từ good: => Bad, worse…. · Đặt câu với từ ...
Xem chi tiết »
Good thì có awesome, excellent, wonderful, fine, superior, marvelous, extraodinary, outstanding, magnificent, impressive.Bad thì có dreadful, lousy, ...
Xem chi tiết »
tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan. to be good to someone: tốt bụng với ai, tử tế với ai. how good of you! anh ...
Xem chi tiết »
saint angel martyr pietist glorified soul holy being loved one gem star paragon of virtue kind person dear darling sweetie dearie sweetheart lovable person ...
Xem chi tiết »
35 tính từ đồng nghĩa với 'Good' - VnExpress ... Tag: Do You Good Bằng Với Gì. “Good” là từ phổ biến được sử ... Từ đồng nghĩa. Ý nghĩa. Excellent. Xuất sắc.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "hold good" là: remains. đơn vị tốt, giữ vững. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "budding" trong Tiếng ...
Xem chi tiết »
Good-for-nothing Tham khảo: Vô ích, Vô Giá Trị, Ne'er-do-well, Feckless, Irresponsible, Shiftless, Không Quan Trọng, Valueless, Nhàn Rỗi, No-account,
Xem chi tiết »
1. Superb đồng nghĩa với very good. Nhưng dùng từ superb nghe hay hơn very good. · 2. Very hot = scorching / scalding. You'd better stay here. · 3. Very tired = ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Good
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với good hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu