Đồng nghĩa của health care ; Noun. Health management ; Noun. Self-help ; Noun. First-contact medical care ; Nearby Words.
Xem chi tiết »
healthcare. Các từ thường được sử dụng cùng với healthcare. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
Fewer people would be incarcerated if they received the mental health care they needed. preventive/reproductive/child healthcare. Healthcare workers are some of ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: health health /'hi:liɳ/. danh từ. sức khoẻ. sự lành mạnh. thể chất. good health: thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt; bad health: thể chất yếu ...
Xem chi tiết »
Mối quan hệ chặt chẽ giữa Bright HealthCare và các Đối tác chăm sóc của chúng tôi đồng nghĩa với một mối quan hệ tốt đẹp hơn, cá nhân hơn giữa bạn và nhà ...
Xem chi tiết »
Bright HealthCare hợp tác với các Đối tác chăm sóc tại địa phương để mang đến ... hiểm đầy ắp quyền lợi với mức phí thấp bất ngờ đồng nghĩa với việc bạn có ...
Xem chi tiết »
Improve healthcare - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... Tôi nghĩ nếu tôi nói chuyện thường xuyên hơn với người bản ngữ, ...
Xem chi tiết »
... phát âm healthcare giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của healthcare. ... Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem chi tiết »
Victoria Healthcare cam kết chăm sóc bệnh nhân dựa trên bằng chứng y khoa đáng ... Bệnh nhân có thể xem và lưu kết quả bệnh án đồng thời nhờ Bác sĩ điều trị ...
Xem chi tiết »
Để biết định nghĩa chung về các thuật ngữ thông dụng, chẳng hạn như số tiền được phép, tính hóa đơn khoản chênh lệch, khoản đồng bảo hiểm,.
Xem chi tiết »
11 thg 11, 2021 · For industries such as healthcare, Chatbot has not yet been widely applied. ... những hạn chế như không nhận biết được các từ đồng nghĩa, ...
Xem chi tiết »
There are currently many tools to measure healthcare staff job satisfaction, including the one by Vietnam ... đồng nghĩa với tính giá trị của bộ công cụ BYT.
Xem chi tiết »
DHA Healthcare là Phòng khám Đa khoa cao cấp theo chuẩn mực quốc tế góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc sức khỏe cộng đồng.
Xem chi tiết »
The Cyprus' National Healthcare System offers free medical care at the point of delivery for everyone.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Healthcare
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với healthcare hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu