minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...) in tranh ảnh (trên báo chí, sách). illustrated magazine: báo ảnh.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: illustrated illustrate /i'ləstreit/. ngoại động từ. minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...) in tranh ảnh (trên báo chí, sách).
Xem chi tiết »
Minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...) In tranh ảnh (trên báo chí, sách). illustrated magazine: báo ảnh. (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, ...
Xem chi tiết »
minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng tranh, thí dụ...) in tranh ảnh (trên báo chí, sách). illustrated magazine: báo ...
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · illustrate /i”ləstreit/ ngoại động từ minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng… bằng tranh, thí dụ…) in tranh ảnh (trên báo chí truyền thông quảng cáo ...
Xem chi tiết »
illustrate ý nghĩa, định nghĩa, illustrate là gì: 1. to draw pictures for a ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
Các bạn đang xem nội dung về : “Illustrate Là Gì – đồng Nghĩa Của Illustrate” ... illustrate /i”ləstreit/ ngoại động từ minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng… bằng ...
Xem chi tiết »
Illustrate Là Gì – đồng Nghĩa Của Illustrate | Hocviencanboxd.edu.vn. ... illustrate /i”ləstreit/ ngoại động từ minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng… bằng tranh, ...
Xem chi tiết »
17 thg 9, 2021 · 1 illustrate · 2 illustrate. 2.1 Từ điển Collocation. 2.2 Từ điển WordNet. 2.3 English Synonym and Antonym Dictionary · 3 Các câu hỏi về ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'illustrate' trong từ điển Lạc Việt. ... illustrated, illustrating, illustrates. verb, transitive ... Đồng nghĩa - Phản nghĩa. illustrate ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) the chart ≈ the line graph/ the pie chart/ the bar chart/ the table/ the process/ …: biểu đồ … to show ≈ to compare/ illustrate/ give information on/ show key ...
Xem chi tiết »
4 thg 2, 2021 · illustrate /i”ləstreit/ ngoại động từ minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng… bằng tranh, thí dụ…) in tranh ảnh (trên báo chí, sách)illustrated ...
Xem chi tiết »
Tóm lại nội dung ý nghĩa của illustrates trong tiếng Anh. illustrates có nghĩa là: illustrate /i'ləstreit/* ngoại động từ- minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng... bằng ...
Xem chi tiết »
... ngoại động từ minh hoạ, làm rõ ý (bài giảng… bằng tranh, thí dụ…) ... Nguồn Blog là gì: https://earlsdaughter.com Illustrate Là Gì – đồng Nghĩa Của ...
Xem chi tiết »
5 thg 4, 2022 · in tấm hình (trên báo chí, sách)illustrated magazine: báo ảnh (từ cổ,nghĩa cổ) soi sáng, chiếu sáng, làm sáng tỏ (từ cổ,nghĩa cổ) làm đình ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Illustrates
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với illustrates hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu