13 thg 7, 2022 · It was just a silly mistake - no need to apologize. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. error. He admitted that he'd made an error.
Xem chi tiết »
phạm sai lầm, phạm lỗi · hiểu sai, hiểu lầm · lầm, lầm lẫn · there is no mistaken.
Xem chi tiết »
25 thg 11, 2020 · Other words for Mistake, Other ways to say Mistake in English, synonyms for Mistake. (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Mistake ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. noun. aberration , blooper * , blunder , boo-boo , bungle ...
Xem chi tiết »
động từ mistook; mistaken. phạm sai lầm, phạm lỗi. hiểu sai, hiểu lầm. lầm, lầm lẫn. to mistake someone for another: lầm ai với một người khác.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của make a mistake. ... blunder err go wrong boob go astray miscalculate slip up blow it foul up goof make ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2020 · Đặc biệt là có những kết từ với “mistake” như: make a ... Error và mistake là những từ đồng nghĩa là "một hành động sai lầm do sự đánh giá ...
Xem chi tiết »
it's hot today and no mistake — không còn nghi ngờ gì nữa hôm nay trời nóng ... Lầm, lầm lẫn. to mistake someone for another — lầm ai với một người khác ...
Xem chi tiết »
There must be some mistake ! ... The waiter made a mistake over the bill Người hầu bàn có một chỗ nhầm lẫn trong hoá đơn to ... Từ đồng nghĩa / Synonyms:
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'mistake' trong từ điển Lạc Việt. ... Người ta thường nhầm cô ấy với em gái sinh đôi của cô ấy ... Đồng nghĩa - Phản nghĩa. mistake ...
Xem chi tiết »
16 thg 6, 2017 · Phần biệt các từ đồng nghĩa trong tiếng Anh ... My father always find fault with my boy friend – Bố tôi luôn thấy chướng mắt với bạn trai ...
Xem chi tiết »
Make a mistake - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... Tom đã tự hứa với bản thân rằng anh sẽ không bao giờ phạm phải sai lầm ...
Xem chi tiết »
He had a way of folding his arms and looking at you as though he knew you were going to make a mistake. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của " ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng mistake (có ... =to mistake someone for another+ lầm ai với một người khác
Xem chi tiết »
Phiên bản Eng Breaking 2022 vượt trội hơn - GOGA: tiết kiệm hơn, dễ dàng hơn, chúng tôi tin chỉ với 15 phút mỗi ngày luyện nghe-nói cùng GOGA, bạn sẽ làm chủ ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Mistake
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với mistake hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu