nghèo túng. Túng thiếu lắm. Đồng nghĩaSửa đổi · nghèo khó. Dịch ...
Xem chi tiết »
nghèo, nghèo khó, ngheøo, poverty-stricken, necessitous, trong muốn, beggarly, giải khánh kiệt, moneyless, phá sản, phá vỡ, strapped. người nghèo, ...
Xem chi tiết »
cảnh nhà nghèo khó: Đồng nghĩa: nghèo túng: Trái nghĩa: giàu có. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ngh%C3%A8o_kh%C3%B3 » ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Nghèo khổ - Từ điển Việt - Việt: nghèo đến mức khổ cực (nói khái quát) ... (LVT): Trái nghĩa: giàu có ... Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ ...
Xem chi tiết »
Nghèo khó là gì: Tính từ nghèo và thiếu thốn đủ thứ (nói khái quát) cảnh nhà nghèo khó Đồng nghĩa : nghèo túng Trái nghĩa : giàu có.
Xem chi tiết »
Nghèo là gì: Tính từ có rất ít tiền của, không đủ để đáp ứng những yêu cầu tối thiểu của đời sống vật chất người nghèo cảnh nghèo nghèo xơ nghèo xác Trái ...
Xem chi tiết »
- Đồng nghĩa khổ cực : cực khổ, nghèo khổ. · - Đồng nghĩa ngốc nghếch : ngu ngốc . · - Trái nghĩa khổ cực : sung sướng, giàu có · - Trái nghĩa ngốc ...
Xem chi tiết »
I don't meet the job requirements. hoặc thay meet bằng satisfy cũng được. rosa110; 07/07/2022 13:11:04; nhờ mn xem giúp em ...
Xem chi tiết »
Thiếu những gì cần thiết để làm nên nội dung có ý nghĩa. Đời sống bên trong nghèo nàn. Tác phẩm nghèo nàn về nội dung. xem thêm: nghèo, nghèo đói, nghèo khó, ...
Xem chi tiết »
trái nghĩa với nghèo khó là gì vậy các bạn giúp mình với mình tra mạng không có à. ... trái nghĩa với nghèo khó là giàu có đấy bạn!!! Đúng 0. Bình luận (0).
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ nghèo khổ trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta với Từ Điển Số.Com. Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt ...
Xem chi tiết »
16 thg 1, 2021 · Tất nhiên, giàu không chỉ trái nghĩa với khó mà còn với nghèo nữa như Giàu khó tìm, nghèo khó lánh; Nghèo ngáy sâu, giàu lâu ngáy…; ...
Xem chi tiết »
tiêu hợp vệ sinh và nước sạch ở các vùng khó khăn và trẻ em dân tộc thiểu số cũng hết ... không đồng nghĩa với việc trẻ em được khám chữa bệnh nhiều hơn.
Xem chi tiết »
nghèo (từ khác: thiếu thứ gì). volume_up · poor {tính}. nghèo (từ khác: bần bạc, bần cùng, bần tiện, bất hạnh, bệ rạc, bần, cùng khổ, nghèo đói, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Nghèo Khổ
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với nghèo khổ hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu