an overall view: quang cảnh toàn thể; an overall solution: giải pháp toàn bộ. danh từ. áo khoác, làm việc. (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ...
Xem chi tiết »
an overall view: quang cảnh toàn thể; an overall solution: giải pháp toàn bộ. danh từ. áo khoác, làm việc. (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ...
Xem chi tiết »
'''adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj., n. ˈoʊvərˌɔl'''/ , Toàn bộ, toàn thể, bao gồm mọi thứ, Áo khoác, làm việc, (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực ...
Xem chi tiết »
an overall view: quang cảnh toàn thể; an overall solution: giải pháp toàn bộ. danh từ. áo khoác, làm việc. (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ...
Xem chi tiết »
overall ý nghĩa, định nghĩa, overall là gì: 1. in general rather than in ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
overall - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... Xem định nghĩa của overall trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
Overall là gì: / adv. ˈoʊvərˈɔl ; adj., n. ... (số nhiều) quần yếm (quần may liền với miếng che ngực của công nhân) ... Từ đồng nghĩa. adjective.
Xem chi tiết »
Free Dictionary for word usage từ đồng nghĩa với overall, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Xem chi tiết »
overalls. Synonym: boilers suit, boilersuit, total, whole, ... đồng nghĩa overall dong nghia voi overall từ đồng nghĩa với overall overall dong nghia ...
Xem chi tiết »
Nghĩa [en] · Những từ tương tự: overall · Từ đồng nghĩa: overall · Phản nghiả: overall · Ví dụ sử dụng: overall.
Xem chi tiết »
overalls Loose-fitting trousers, usually of strong fabric, with a bib front and shoulder straps, often worn over regular clothing as protection from dirt. Đồng ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Một số từ đồng nghĩa với Interesting bạn nên tham khảo để dễ dàng áp dụng vào bài thi IELTS Speaking và Writing thực chiến.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (4) Bạn có thể dùng những cụm từ đồng nghĩa ở trên nếu cần nhé. #Câu1. The bar chart shows the percentage of young people in higher education in 2000, 2005 and 2010 ...
Xem chi tiết »
Mọi quyền đối với các dịch vụ và tài liệu trên EnglishLib.org đều được bảo vệ. Việc sử dụng tài liệu chỉ có thể được thực hiện khi có sự cho phép bằng văn bản ...
Xem chi tiết »
Bên cạnh đó còn rất nhiều từ đồng nghĩa khác như: The whole shebang , thorough, Umbrella, Of great scope, Overall, Sweeping, Synoptic, Inclusive, Concise, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Overall
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với overall hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu