thể thao · sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu · cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...) · (từ lóng) người tốt ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của sports ; athletics track-and-field events games races training sports events exercises sports competitions P.E. sports activities physical ...
Xem chi tiết »
sport ý nghĩa, định nghĩa, sport là gì: 1. a game, competition, or activity needing physical effort and skill that is played or done…. Tìm hiểu thêm.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: plays play /plei/. danh từ. sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa. to be at play: đang chơi, đang nô đùa; to say something in ...
Xem chi tiết »
team sports: những môn thể thao đồng đội: athletic sports: các môn điền kinh: country sports: các môn thể thao thôn dã: sports coverage on TV: chương trình ...
Xem chi tiết »
CÁC CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA PHỔ BIẾN CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE ... to spend time playing sports = to spend time taking part in outdoor activities = to spend time ...
Xem chi tiết »
Thể thao chơi có thể trên mặt đất trong nước và trong không khí.
Xem chi tiết »
Tra từ 'play a sport' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác.
Xem chi tiết »
Chúng ta cùng điểm qua một số cụm từ quen thuộc nhé. Play. Play soccer: chơi đá bóng; Play basketball: chơi bóng rổ; Play tennis: chơi quần vợt; Play volleyball ...
Xem chi tiết »
Nói chung "PLAY" được dùng với các môn thể thao đồng đội có sử dụng banh hoặc các thứ khác như "puck" (bóng chơi trên băng), disc (đĩa), shuttlecock (cầu).
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của team sport. ... Học từ vựng tiếng anh: tải trên google play Học từ vựng tiếng anh: qrcode google play. Từ điển anh việt: icon.
Xem chi tiết »
My favorite sport is skiing. Môn thể thao yêu thích của tôi là trượt tuyết. Copy Report an error. I like to play sport ...
Xem chi tiết »
sport = sport danh từ thể thao (nói chung) to play a lot of sport chơi thể ... thể thao đồng đội athletic sports các môn điền kinh country sports các môn ...
Xem chi tiết »
7 thg 6, 2022 · Tóm tắt: 1. a man who plays sport, especially one who plays it well 2. someone ... Khớp với kết quả tìm kiếm: Đồng nghĩa với He is sportive.
Xem chi tiết »
To pretend to be; mimic the activities of: played cowboy; played the star. 5. Sports & Games. a. To engage in (a game or sport): play hockey; play chess. b. To ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Play Sport
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với play sport hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu