Nghĩa là gì: properly properly /properly/. phó từ. đúng, chính xác. properly speaking: nói cho đúng. (thông tục) hoàn toàn đích đáng, ra trò, hết sức.
Xem chi tiết »
đúng, thích đáng, thích hợp · đúng, đúng đắn, chính xác · ((thường) đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân · riêng, riêng biệt · (thông ...
Xem chi tiết »
behave properly: hãy cư xử cho đúng mức ... Từ đồng nghĩa. adverb. cleanly , correctly , fairly. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Properly ».
Xem chi tiết »
Alternative for properly · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb · Adverb.
Xem chi tiết »
properly ý nghĩa, định nghĩa, properly là gì: 1. correctly, ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · (Định nghĩa của properly speaking từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press) ...
Xem chi tiết »
1 thg 1, 2021 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Proper trong ielts tiếng Anh) · right adj., adv. #true, moral · appropriate adj. #suitable, fit ...
Xem chi tiết »
5 thg 8, 2021 · PROPERLY là một từ được sử dụng vô cùng phổ biến trong cả văn nói và văn ... PROPERLY được sử dụng phổ biến nhất với nghĩa là “một cách đúng ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "properly": ; properly · appropriately; befittingly; decent; decently; duly; exactly; fitly; fittingly; just · precisely ...
Xem chi tiết »
Proper là gì: / 'prɔpə /, Tính từ: Đúng, thích đáng, thích hợp; (thuộc ngữ) theo ... proper shutdown: sự ngừng lò đúng (các lò phản ứng) ... Từ đồng nghĩa.
Xem chi tiết »
properly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm properly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của properly.
Xem chi tiết »
Tell him properly , whether your wife is fair or dark complexioned was she fat or slim, male or female. Hãy nói với anh ấy một cách đàng hoàng, cho dù vợ ...
Xem chi tiết »
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb proper.
Xem chi tiết »
HOW TO WASH YOUR HANDS PROPERLY ... Bằng cách đóng thông báo này hoặc tiếp tục duyệt trang, đồng nghĩa bạn đồng thuận với việc sử dụng thông tin cookies ...
Xem chi tiết »
Nhớ đọc script nhé, sau sách có, đọc và học cách các nhân vật nói chuyện với nhau, học các cụm từ hay dùng, cách họ đặt vấn đề, câu hỏi, cách trả lời.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Properly
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với properly hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu