Nghĩa là gì: resume resume /ri'zju:m/. ngoại động từ. lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại. to resume one's spirits: lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: resume resume /ri'zju:m/. ngoại động từ. lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại. to resume one's spirits: lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "resume" là: begin again. bắt đầu lại một lần nữa. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "incredulous" trong Tiếng ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. assume again , carry on , come back , continue , go ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · resume ý nghĩa, định nghĩa, resume là gì: 1. If an activity resumes, or if you resume it, it starts again after a pause: 2. If you resume a…
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của résumé. ... to resume one's spirits: lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm; to resume a territory: chiếm ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự resume. ... Nghĩa của resume ... to resume one's spirits: lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm; to resume a territory: ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "resume": · curriculum vitae · CV · re-start · restart · sketch · sum up · summarise · summarize ...
Xem chi tiết »
16 thg 9, 2020 · Chắc hẳn bạn đã hơn một lần nghe đến Sơ yếu lý lịch (CV) . Trong một số trường hợp, nó được sử dụng như một từ đồng nghĩa với sơ yếu lý lịch ...
Xem chi tiết »
13 thg 6, 2021 · CV là chữ viết tắt của cụm từ "Curriculum Vitae" xuất phát từ ... Resume hoặc résumé lại là chữ có nguồn gốc từ tiếng Pháp và có nghĩa trong ...
Xem chi tiết »
24 thg 4, 2022 · Từ Đồng Nghĩa, Trái Nghĩa Với Tri Ân Nghĩa Là Gì ? Nghĩa Của Từ ... Bài ...
Xem chi tiết »
I would like to learn English to have a better resume in the job market. Tôi muốn học tiếng Anh để có một sơ yếu lý lịch tốt hơn trên thị trường việc làm ...
Xem chi tiết »
resume nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resume giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resume.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'résumé' trong từ điển Lạc Việt. ... Xem thêm. Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng ... làm bản tóm tắt về bằng chứng, âm mưu, cuộc họp.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Résumé
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với résumé hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu