Nghĩa là gì: ring ring /riɳ/. danh từ. cái nhẫn. cái đai (thùng...) vòng tròn. to dance in a ring: nhảy vòng tròn. (thể dục,thể thao) vũ đài. (the ring) môn ...
Xem chi tiết »
Alternative for rings. rings, rang, ringing, rung. Đồng nghĩa: band, chime, circle, clamor, jingle, peal, sound, tinkle, toll, ...
Xem chi tiết »
Cái vòng; vòng tròn, (the ring) môn quyền anh, Vũ đài, nơi biểu diễn xiếc, ... lớp: co-homology ring: vành đối đồng đều: cohomology ring: vành đối đồng điều ...
Xem chi tiết »
ring ý nghĩa, định nghĩa, ring là gì: 1. a circle of any material, ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
ring - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'ring' trong từ điển Lạc Việt. ... tiếng leng keng của đồng tiền. the ring of one's ... ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ring. ... the ring of a coin: tiếng leng keng của đồng tiền ... ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên. to ring out.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa với Ring · phát âm Kreis Kreis [ de ] · phát âm reif reif [ de ] · phát âm Gürtel Gürtel [ de ] · phát âm fingerring fingerring [ de ] · phát âm Gruppe ...
Xem chi tiết »
Nghĩa [en]. ring - a small circular band, typically of precious metal and often set with one or more gemstones, worn on a finger as an ornament or a token ...
Xem chi tiết »
If the mucus remains inside the tumor cell, it pushes the nucleus at the periphery - signet-ring cell. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "ring ...
Xem chi tiết »
the ring of a coin: tiếng leng keng của đồng tiền; the ring of one's voice: tiếng ngân của giọng nói ... ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên.
Xem chi tiết »
25 thg 2, 2022 · Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ring ... ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên. to ring out. vang lên.
Xem chi tiết »
Tổng cộng bao nhiêu thành ngữ trong hình và nghĩa của chúng là gì nào ;). Đáp án là: 4 thành ngữ / idiom. 1. ring a bell: (informal) nghe quen thuộc với bạn
Xem chi tiết »
Casual Meets Couture at Denver's destination for custom engagement rings and unique diamond and gemstone jewelry.
Xem chi tiết »
1 thg 6, 2022 · 1 Ring - Ý nghĩa và cách dùng; 2 Các dạng thức của Ring ... So với các động từ bất quy tắc khác, quá khứ và phân từ II của Ring hoàn toàn ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Rings
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với rings hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu