thể thao · sự giải trí; sự chơi đùa, sự nô đùa; trò đùa, trò cười, trò trớ trêu · cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời (đi săn, đi câu...) · (từ lóng) người tốt ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của sports ; athletics track-and-field events games races training sports events exercises sports competitions P.E. sports activities physical ...
Xem chi tiết »
team sports: những môn thể thao đồng đội: athletic sports: các môn điền kinh: country sports: các môn thể thao thôn dã: sports coverage on TV: chương trình ...
Xem chi tiết »
sport. Các từ thường được sử dụng cùng với sport. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · sports ý nghĩa, định nghĩa, sports là gì: 1. relating to sport: ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
leisure centre gym gymnasium club swimming baths swimming pool exercise room health spa spa sports club sports hall fitness centre health club aerobics ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: sports sport /spɔ:t/. danh từ. thể thao. inter-university sports: cuộc thi thể thao giữa các trường đại học; athletic sports: điền kinh, ...
Xem chi tiết »
CÁC CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA PHỔ BIẾN CHỦ ĐỀ SỨC KHỎE ... provide more gym clubs, sports centres: tăng số lượng các cơ sở thế theo; to have a negative effect on…
Xem chi tiết »
IPA: /spɔɹts/ (Mỹ), /spɔːts/ (Anh), /spo(ː)ɹts/ (những giọng không rhotic mà không gộp horse với hoarse), /spoəts/ (những giọng rhotic mà không gộp horse ...
Xem chi tiết »
winter sports có nghĩa là: winter sports* danh từ- thể thao mùa đông (những môn thể thao trên tuyết hoặc trên băng; trượt tuyết, trượt băng ).
Xem chi tiết »
Water sport - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, ... sát trưởng Pasco đã phản ứng với vụ tai nạn sau một cuộc gọi vào buổi trưa, ...
Xem chi tiết »
tiêu phí (thời gian...) bằng nô đùa, chơi thể thao... !to sport one's oak (xem) oak. ▽ Từ liên quan / Related words. Từ đồng nghĩa / Synonyms:
Xem chi tiết »
Tìm từ đồng nghĩa với từ được gạch chân trong câu: · Câu 1. Sports and festivals form an integral part of every human society. A. delighted. B. exciting.
Xem chi tiết »
Khớp với kết quả tìm kiếm: Improve your vocabulary with English Vocabulary in Use from Cambridge.Learn the words you need to communicate with confidence.Click ...
Xem chi tiết »
Any sport taking place at potentially dangerous speeds or heights, ... de extreme sport Synonyme de extreme sport Antonym de extreme sport Từ đồng nghĩa của ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Sports
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với sports hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu