Nghĩa là gì: temperature temperature /'tempritʃə/. danh từ. nhiệt độ. to take someone's temperature: đo (lấy) độ nhiệt cho ai; to have (run) a temperature: ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của temperature. Alternative for temperature. temperature /'tempritʃə/. danh từ. nhiệt độ. to take someone's temperature ...
Xem chi tiết »
Các từ thường được sử dụng cùng với temperature. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó. air temperature. However, the effect of ...
Xem chi tiết »
'''´temprətʃə'''/, (viết tắt) temp nhiệt độ (độ nóng, lạnh trong cơ thể, ... độ bằng tia hồng ngoại: initial freezing temperature: nhiệt độ kết đông ban đầu ...
Xem chi tiết »
[Middle English, temperate weather, from Latin temperātūra, due measure, from temperātus past participle of temperāre, to mix. See temper.] Đồng nghĩa - Phản ...
Xem chi tiết »
What if, instead of using electricity to cool or heat an entire space, you could create electricity from someone's own body temperature? Từ đồng nghĩa. Từ ...
Xem chi tiết »
clot-at-room temperature test: mẫu thử độ đông đặc ở nhiệt độ phòng. convergence temperature: nhiệt độ hội tụ ... temperature equilibrium: nhiệt độ cân bằng ...
Xem chi tiết »
... temperature giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high temperature. ... Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ temperature trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ...
Xem chi tiết »
Nhiệt độ tương đồng biểu thị nhiệt độ của vật liệu là một phân số của nhiệt độ nóng chảy của nó bằng thang đo Kelvin: Ví dụ, nhiệt độ tương đồng của chì ở ...
Xem chi tiết »
Trên khắp Bắc Cực, nhiệt độ hiện đang giảm xuống và nước biển bắt đầu đóng băng. Copy Report an error. The nurse took his temperature with a thermometer ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ... Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển online, với hơn 30+ bộ tự điển về các chuyên ngành và đa ngôn ngữ khác nhau, liên tục cập nhật từ điển mới và đa dạng ngữ nghĩa cùng các ví dụ ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa. noun. burning up , delirium , ecstasy , excitement , febrile disease , ferment , fervor , fire , flush , frenzy , heat , intensity , passion ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ monthly average temperature trong Từ điển Anh - Việt @Chuyên ngành kỹ ... Khí hậu lục địa, mùa đông lạnh với nhiệt độ trung bình năm 6 °C.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Temperature
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với temperature hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu