Nghĩa là gì: certain certain /'sə:tn/. tính từ. chắc, chắc chắn. to be certain of success: chắc chắn là thành công; there is no certain cure for this ...
Xem chi tiết »
CERTAIN ABOUT SOMETHING. I feel certain that this change will be for the best. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ.
Xem chi tiết »
''''''/, Chắc, chắc chắn, Nào đó, Đôi chút, chút ít, nhất định, Một vài người hoặc vật trong số..., chắc chắn, đã biết,
Xem chi tiết »
20 thg 12, 2020 · Other words for Certain, Other ways to say Certain in English, synonyms for Certain · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Certain trong ...
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2020 · Câu hỏi về tiếng Anh: "make certain" đồng nghĩa với "make sure" phải ... 600 essential words for the Toeic · 1400 Từ vựng TOEIC hay gặp.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của certain to happen. Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
/['sə:tn]/. Thông dụng. Tính từ. Chắc, chắc chắn. to be certain of success: chắc chắn là thành công: there is no certain cure for this disease: bệnh này ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với to make it likely or certain là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với to make it likely or certain trong bài ...
Xem chi tiết »
For this reason a cell must plan for certain contingencies before they happen. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "for ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa của certain trong Tiếng Anh là gì? Thank you! ... Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa / Synonyms: sure sealed certain(p) certain(a) · Từ trái nghĩa / Antonyms: unsealed uncertain unsure incertain.
Xem chi tiết »
Từ điển Đồng nghĩa - adjective: He agreed to pay a certain yearly rent. She met him there every day at a certain time, How do you know that the dividend is ...
Xem chi tiết »
Under certain circumstances - trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng ... Cấp bậc quân đội đôi khi được viết tắt bằng chữ viết tắt để biểu thị một số ...
Xem chi tiết »
Có tính chất khẳng định dứt khoát, có thể tin chắc là đúng như thế. Hứa chắc chắn. Chưa có gì chắc chắn cả. Đồng nghĩa ...
Xem chi tiết »
Certain đi với giới từ gì? certain about/of something; certain+ to infinitive; certain of/about là gì? ... sure sealed certain(p) certain(a); Từ trái nghĩa:
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Từ Certain
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với từ certain hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu