Lăng Nhăng Tham khảo: Hỗn Hợp, Lộn Xộn, Không đồng Nhất, Ngẩu Nhiên, Motley, Linh Tinh, đa Dạng, Variegated, Ill-assorted, Tranh Giành, Hỗn Loạn,
Xem chi tiết »
đủ các thứ bất kì, tuỳ tiện và chẳng có giá trị gì , có quan hệ trai gái bừa bãi, không đứng đắn ,
Xem chi tiết »
đủ các thứ bất kì, tuỳ tiện và chẳng có giá trị gì viết lăng nhăng trên giấy hỏi lăng nhăng đủ chuyện Đồng nghĩa: nhă [..] ...
Xem chi tiết »
- Bậy bạ quàng xiên, không đứng đắn, thận trọng: Nói lăng nhăng mấy câu vô nghĩa lý; Cô ả lăng nhăng yêu người này bỏ người khác. nt. Quàng xiên, vướng víu với ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'lằng nhằng' trong tiếng Việt. lằng nhằng là gì? ... Không ra sao cả, không đáng kể. Mua mấy món lằng nhằng.
Xem chi tiết »
lang bạt: sống ở những nơi xa lạ, không ổn định, nay đây mai đó. loăng quăng: cũng như lang thang như ng nói về người rỗi việc đi không có mục đích gì. làng, ...
Xem chi tiết »
... và động từ miscere , đồng nghĩa với "hỗn hợp" . Từ điển của Học viện Hoàng gia Tây Ban Nha (RAE) định nghĩa lăng nhăng là cùng tồn tại với những người.
Xem chi tiết »
Lăng nhăng là thực hành quan hệ tình dục thường xuyên bừa bãi với các đối tác khác ... Một số loài có hệ thống giao phối bừa bãi, từ đa phu và đa thê đến hệ ...
Xem chi tiết »
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự. lăng nhăng · lẳng nhẳng ... Câu chuyện lằng nhằng dứt không ra. Lôi thôi không rõ. Chữ viết lằng nhằng.
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ lăng nhăng trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta với Từ Điển Số.Com. Bạn đang chọn từ điển Tiếng ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · Do đó, kia là một trong những có mang trái ngược với chế độ một vk một chồng (tương quan đến sự hit.edu.vnệc bảo trì quan hệ với cùng một đối ...
Xem chi tiết »
Đây là những gì sao Kim, hành tinh láng giềng gần nhất của chúng ta, ... hay cố gắng loại bỏ những cảm giác đó bằng cách áp dụng lối sống lăng nhăng?
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2021 · Tại thời điểm làm rõ nguồn gốc từ nguyên của từ lăng nhăng chúng ta có ... tiếp" với động từ miscere, đồng nghĩa cùng với "láo lếu hợp" .
Xem chi tiết »
Promiscuity là gì: Lăng nhăng được gọi là hành vi hoặc hành vi của một cá nhân thay đổi đối tác với một tần suất nhất định hoặc người có xu hướng có mối ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Từ Lăng Nhăng Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với từ lăng nhăng là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu