Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
đgt E sợ, không dám quyết: Xa xôi em chớ ngại ngùng, xa người, xa tiếng, nhưng lòng không xa (cd). Nguồn: informatik.uni-leipzig.de. Thêm ý ...
Xem chi tiết »
- đgt E sợ, không dám quyết: Xa xôi em chớ ngại ngùng, xa người, xa tiếng, nhưng lòng không xa (cd). nđg. Có điều e ngại. Từ xa mới đến, còn ngại ngùng.
Xem chi tiết »
20 thg 10, 2021 · Trong tiếng Việt, từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc ... Trái nghĩa là gì? ... Mắc cỡ, Ngại ngùng, ngượng ngùng, e thẹn v.v…
Xem chi tiết »
Ngần Ngại Tham khảo: Tạm Dừng, Trì Hoãn, Treo Trở Lại, Tụt Hậu, Tarry, đánh Dấu Thời Gian, Vacillate, Lung Lay, Ngập Ngừng, Scruple, Balk, Boggle,
Xem chi tiết »
Động từSửa đổi. ngại ngùng. E sợ, không dám quyết. Xa xôi em chớ ngại ngùng, xa người, xa tiếng, nhưng lòng không xa. (ca dao) ...
Xem chi tiết »
Ý thứ tư của tôi là: Đừng ngại ngùng mang đến những đồng minh kì lạ. 32. Hỡi các bậc cha mẹ, bạn có ngại ngùng nói về chuyện tình dục với con cái không? 33.
Xem chi tiết »
ngại ngùng có nghĩa là: - đgt E sợ, không dám quyết: Xa xôi em chớ ngại ngùng, xa người, xa tiếng, nhưng lòng không xa (cd). Đây là cách dùng ngại ngùng Tiếng ...
Xem chi tiết »
2 thg 9, 2019 · 1/ 어색하다: ngại ngùng, lúng túng, bối rối, mất tự nhiên · 2/ 민망하다: xấu hổ, ngại ngùng, khó xử, bối rối · 3/ 수줍다 (수줍어하다): xấu hổ, bẽn ...
Xem chi tiết »
a]trong các từ sau từ đồng nghĩa với từ khé nép là từ nàobép xép;lép xép;ngại ngùng;run sợ.
Xem chi tiết »
Tra từ 'ngại ngùng' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Từ trái nghĩ với rụt rè là : ... Ngại ngùng. Đáp án của GV Vungoi.vn. a. Mạnh dạn. Phương pháp giải. Con hãy tìm từ có nghĩa trái ngược với từ rụt rè.
Xem chi tiết »
22 tháng 3 2021 lúc 16:46. Đồng nghĩa: ngại ngùng. Đặt câu : Hồng ngại ngùng khi hát song ca chào mừng ngày 8-3. Đúng 0. Bình luận (0) ...
Xem chi tiết »
"ngại ngùng" như thế nào trong Tiếng Anh: awkward, reluctant tọ, scruple. Bản dịch theo ngữ cảnh: Tính cách của tôi đã chuyển đổi từ ngại ngùng và rụt rè.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Từ Ngại Ngùng Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với từ ngại ngùng là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu