từ gợi tả dáng điệu của động tác cố làm cho thật nhẹ nhàng, thong thả vì sợ gây tiếng động hoặc điều thất thố.
Xem chi tiết »
Phát âm rón rén ... - p. Từ gợi tả dáng điệu của động tác (thường là đi đứng) cố làm cho thật nhẹ nhàng, thong thả vì sợ gây tiếng động hoặc điều thất thố. Đi lại ...
Xem chi tiết »
P. Từ gợi tả dáng điệu của động tác (thường là đi đứng) cố làm cho thật nhẹ nhàng, thong thả vì sợ gây tiếng động hoặc điều ...
Xem chi tiết »
P. Từ gợi tả dáng điệu của động tác (thường là đi đứng) cố làm cho thật nhẹ nhàng, thong thả vì sợ gây tiếng động hoặc điều ...
Xem chi tiết »
rón rén có nghĩa là: - p. Từ gợi tả dáng điệu của động tác (thường là đi đứng) cố làm cho thật nhẹ nhàng, thong thả vì sợ gây tiếng động hoặc điều ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: rón rén · trt. X. · - p. Từ gợi tả dáng điệu của động tác (thường là đi đứng) cố làm cho thật nhẹ nhàng, thong thả vì sợ gây ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'rón rén' trong từ điển Lạc Việt. ... Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng ... phụ từ. nhẹ nhàng, thong thả. rón rén bước vào; rón rén thưa.
Xem chi tiết »
To walk on tiptoe. Trên đây là ý nghĩa của từ rón rén trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa ...
Xem chi tiết »
Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ rón rén, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ rón rén trong bộ từ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ rón rén trong Từ điển Tiếng Việt rón rén [rón rén] to walk stealthily/ on tiptoe; to tiptoe Rón rén đi ra / vào To tiptoe in/out Rón rén lên ... Bị thiếu: đồng | Phải bao gồm: đồng
Xem chi tiết »
5 câu trả lời 1509 · Câu hỏi hot cùng chủ đề · LIVESTREAM 2K4 ÔN THI THPT QUỐC GIA 2022 ...
Xem chi tiết »
The elders stealthily glancing and the youths openly and closely; but the moments would be exotic to both. Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "rón ... Bị thiếu: đồng | Phải bao gồm: đồng
Xem chi tiết »
Bạn có biết: hầu hết các từ điển của bab.la là song ngữ, bạn có thể tìm kiếm một mục từ trong cả hai ngôn ngữ cùng một lúc. Bị thiếu: đồng | Phải bao gồm: đồng
Xem chi tiết »
rón, đgt Đi nhẹ bằng đầu ngón chân: Rón bước; Rón chân. ... Khi qua cửa sổ đầu trái , nàng bước rón rén đi thật khẽ , vì thấy có tiếng bà Phán ở trong đưa ...
Xem chi tiết »
19 thg 11, 2021 · Like và Share Page Lazi để đón nhận được nhiều thông tin thú vị và bổ ích hơn nữa nhé! Học và chơi với Flashcard.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Từ Rón Rén
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với từ rón rén hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu