- Nắm lại với nhau: Siết chặt tay. Siết chặt hàng ngũ. Đoàn kết chặt chẽ vì một mục đích chung. nđg. Thắt ...
Xem chi tiết »
siết chặt có nghĩa là: - Nắm lại với nhau: Siết chặt tay. Siết chặt hàng ngũ. Đoàn kết chặt chẽ vì một mục đích chung. Đây là cách dùng siết chặt Tiếng Việt.
Xem chi tiết »
Định nghĩaSửa đổi. siết chặt. Nắm lại với nhau. Siết chặt tay.. Siết chặt hàng ngũ.. Đoàn kết chặt chẽ vì một mục đích chung.
Xem chi tiết »
nắm lại hoặc ôm lấy cho thật chặt , làm cho ôm giữ lấy thật chặt ,
Xem chi tiết »
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt. /'taitn/. Thông dụng. Nội động từ ... (nghĩa bóng) thắt chặt, siết chặt; làm cho chặt chẽ hơn ... Từ đồng nghĩa. verb.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ siết chặt bằng Tiếng Việt. siết chặt. [siết chặt]. to tighten. to close. Đảng siết chặt hàng ngũ chung quanh lãnh tụ của mình.
Xem chi tiết »
Nắm lại với nhau. | : '''''Siết chặt''' tay..'' | : '''''Siết chặt''' hàng ngũ..'' | : ''Đoàn kết chặt chẽ vì một mục đích chung.'' ...
Xem chi tiết »
Nhớ đọc script nhé, sau sách có, đọc và học cách các nhân vật nói chuyện với nhau, học các cụm từ hay dùng, cách họ đặt vấn đề, câu hỏi, cách trả lời.
Xem chi tiết »
Tra từ 'siết chặt' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. Bị thiếu: đồng | Phải bao gồm: đồng
Xem chi tiết »
Cảnh sát trưởng tỉnh đã cố gắng siết chặt kỷ luật các sĩ quan cảnh sát của mình. The prefectural police chief tried to tighten his police officers' discipline.
Xem chi tiết »
thắt chặt, siết chặt. to tighten the knot: thắt cái nút; tighten one's belt: thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc; to tighten a screw: siết chặt đinh ốc; to ...
Xem chi tiết »
EU siết chặt kiểm định khí thải đối với dòng xe lai điện ... Phương pháp mới có thể đồng nghĩa với việc một số nhà sản xuất xe ôtô có lượng xe lai sạc điện ...
Xem chi tiết »
8 thg 7, 2022 · EU siết chặt kiểm định khí thải đối với dòng xe lai điện ... Phương pháp mới có thể đồng nghĩa với việc một số nhà sản xuất xe ôtô có lượng ...
Xem chi tiết »
mím chặt (môi). ngoại động từ. thắt chặt, siết chặt. to tighten the knot: thắt cái nút; tighten one's belt: thắt lưng buộc bụng, nhịn ăn nhịn mặc ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Từ Siết Chặt
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với từ siết chặt hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu