xui xẻo - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › xui_xẻo
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ Xui xẻo - Từ điển Việt - Việt: (Phương ngữ) đen đủi, không gặp may.
Xem chi tiết »
Xui xẻo là gì: Tính từ (Phương ngữ) đen đủi, không gặp may gặp chuyện xui xẻo làm ăn xui xẻo Đồng nghĩa : xúi quẩy Trái nghĩa : may mắn.
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'xui xẻo' trong tiếng Việt. xui xẻo là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Xui xẻo Bạn cũng có thể thêm một ... may gặp chuyện xui xẻo làm ăn xui xẻo Đồng nghĩa: xúi quẩy Trái nghĩa: may mắn ...
Xem chi tiết »
Tiếng Việt bất hạnh, không may, rủi, rủi ro, xui, xui xẻo. Tiếng Anh luckless, unfortunate, ill starred. xui xẻo từ trái nghĩa. may, may mắn. Bị thiếu: với | Phải bao gồm: với
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ xui xẻo bằng Tiếng Việt. xui xẻo. [xui xẻo] ... Hành động đó bị xem là lỗi nặng vì có thể khiến cả cộng đồng bị nguyền rủa hoặc xui xẻo.
Xem chi tiết »
Boiboi2310; 13/07/2022 16:28:29; Nhớ đọc script nhé, sau sách có, đọc và học cách các nhân vật nói chuyện với nhau, học các cụm từ hay dùng, cách họ đặt vấn ...
Xem chi tiết »
24 thg 9, 2020 · 24/09/2020 05:19:28. +4đ tặng. Đồng nghĩa với từ cho là biếu , tặng. Đồng nghĩa với từ đen là xui xẻo, ko may mắn. Điểm từ người đăng bài:.
Xem chi tiết »
Tra từ 'xui xẻo' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Ai nhìn thấy tương lai? vaticinator (nm) 1. (văn học) người qui thông báotương lai. Augur, diviner. Từ đồng nghĩa của xui xẻo là gì?
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2021 · => Trời thường trời cho, Lộc trời, Trời ban, Phép màu, Kì tích v.v…. Trái nghĩa từ may mắn: => Đen đủi, xui xẻo, đen tận mạng v.v… Đặt câu với ...
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Trước hết là con số 13 xui xẻo. ... số 13 được coi là may mắn vì nó phát âm gần giống với các từ Quảng Đông có nghĩa là " chắc chắn sẽ sống" ...
Xem chi tiết »
Sự xui xẻo đã đeo bám Grealish khiến anh không thể đưa bóng vào lưới sau nỗ ... Kết quả này đồng nghĩa với việc Philippines vẫn giữ ngôi nhất bảng A với 4 ...
Xem chi tiết »
Ví dụ: dài – ngắn; cao – thấp; xinh đẹp – xấu xí; to – nhỏ; sớm – muộn; yêu – ghét; may mắn – xui xẻo; nhanh – chậm;… - Từ trái nghĩa không hoàn toàn: Đối với ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Từ Xui Xẻo
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với từ xui xẻo hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu