Nghĩa là gì: unlimited unlimited /ʌn'limitid/. tính từ. không giới hạn, vô vùng, vô tận, vô kể. Đồng nghĩa của unlimited. Alternative for unlimited.
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective. absolute , all-encompassing , all-out * , boundless ...
Xem chi tiết »
Adjective. Not limited or restricted in terms of number, quantity, or extent. boundless endless infinite limitless great illimitable unbounded immeasurable ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của unlimited. ... Trái nghĩa của unlimited. Alternative for unlimited. Trái nghĩa: limited,. Adjective.
Xem chi tiết »
unlimited ý nghĩa, định nghĩa, unlimited là gì: 1. not limited; ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ Cambridge.
Xem chi tiết »
unlimited - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
The length of the measurement program is essentially unlimited, so this arrangement is very flexible. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của " ...
Xem chi tiết »
Test Drive Unlimited 2 bao gồm nhiều con đường khác nhau trên đảo Oahu, nơi quay trở lại từ trò chơi đầu tiên và hòn đảo mới Ibiza. Copy Report an error. In ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ unlimited trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ unlimited ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ... Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish ...
Xem chi tiết »
hardwood unlimited Apple IOS, phiên bản Android của ứng dụng nhanh nổi ... Cụ thể, đối với đồng hồ giả mạo nhãn hiệu các loại, dùng búa đập vỡ biến dạng làm ...
Xem chi tiết »
23 thg 8, 2017 · Từ đồng nghĩa. Tạm dịch. All (tất cả). Every. Với mọi (người, vật, hiện tượng... ) Unlimited. Không giới hạn. Unrestricted. Không hạn chế.
Xem chi tiết »
All (tất cả) · Unlimited. Không giới hạn ; All (tất cả) · Unrestricted. Không hạn chế ; All (tất cả) · whole. Toàn bộ ; All (tất cả) · Wholly. Hoàn toàn.
Xem chi tiết »
... phát âm unlimited giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unlimited. ... Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem chi tiết »
Thứ sáu - đồng nghĩa đến việc Freeflow lại đến "Châm" không giới hạn 250k với bia thủ công vs Rum Punch Nên hay cùng nhau say xỉn nhé .
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Unlimited
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với unlimited hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu